Công dụng của Clemastine
Clemastine được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa, sốt cỏ khô và cảm lạnh thông thường. Các triệu chứng này bao gồm:
- Phát ban
- Chảy nước mắt
- Ngứa mắt/mũi/họng/da
- Ho
- Chảy nước mũi
- Hắt hơi
Liều dùng Clemastine
Người lớn:
- Viêm mũi dị ứng: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
- Nổi mề đay: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
- Dị ứng: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
Trẻ em:
- Dị ứng:
- Dưới 6 tuổi: 0,335-0,67 mg/ngày chia làm 2 hoặc 3 liều, liều tối đa mỗi ngày là 1,34 mg.
- 6-12 tuổi: 0,67-1,34 mg uống hai lần một ngày, liều tối đa mỗi ngày là 4,02 mg.
- Trên 12 tuổi: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
- Viêm mũi dị ứng:
- Dưới 6 tuổi: 0,335-0,67 mg/ngày chia làm 2 hoặc 3 liều, liều tối đa mỗi ngày là 1,34 mg.
- 6-12 tuổi: 0,67-1,34 mg uống hai lần một ngày, liều tối đa mỗi ngày là 4,02 mg.
- Trên 12 tuổi: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
- Nổi mề đay:
- Dưới 6 tuổi: 0,335-0,67 mg / ngày chia làm 2 hoặc 3 liều, liều tối đa mỗi ngày là 1,34 mg.
- 6-12 tuổi: 0,67-1,34 mg uống hai lần một ngày, liều tối đa mỗi ngày là 4,02 mg.
- Trên 12 tuổi: 1,34 mg uống 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 2,68 mg uống 3 lần/ngày.
Thận trọng khi sử dụng Clemastine
Mang thai và cho con bú: Không có đủ nghiên cứu về tính an toàn của clemastine khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tình trạng sức khỏe: Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn bị hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh tuyến tiền liệt, tăng nhãn áp hoặc các vấn đề về tim mạch.
Tương tác thuốc: Clemastine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Sodium oxybate (GHB)
– Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO)
Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ phổ biến của clemastine bao gồm:
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Táo bón
- Khô miệng/mũi/họng
Quá liều: Nếu dùng quá liều clemastine, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.