Tổng quan về Bivinadol
Bivinadol là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt thuộc nhóm thuốc acetaminophen. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các chất gây đau và sốt trong cơ thể, giúp giảm đau và hạ nhiệt độ cơ thể.
Chỉ định
Bivinadol được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau cấp tính và mạn tính, bao gồm:
- Đau đầu
- Đau răng
- Đau bụng kinh
- Đau thần kinh
- Đau khớp
- Đau cơ
Thuốc cũng được sử dụng để hạ sốt ở những bệnh nhân bị cảm hoặc các bệnh lý khác gây sốt.
Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường: 325-650mg, uống cứ 4-6 giờ khi cần thiết
- Liều tối đa: 4g/ngày
Trẻ em:
- Liều thông thường: 480mg (trẻ em từ 11 tuổi trở lên) hoặc theo cân nặng (trẻ em dưới 11 tuổi)
- Liều tối đa: 4g/ngày
Cách dùng
- Uống thuốc theo hướng dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng thuốc với liều lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
- Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Giữ khoảng cách tối thiểu giữa 2 lần dùng thuốc là 4 giờ.
- Không dùng thuốc quá 10 ngày đối với người lớn và 5 ngày đối với trẻ em mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
- Không dùng chung Bivinadol với các thuốc khác có chứa paracetamol.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Bivinadol bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa
- Phản ứng dị ứng
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Viêm đại tràng màng giả
- Các phản ứng quá mẫn (ngứa, mề đay, phát ban da)
- Độc tính trên gan (hiếm)
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Bivinadol, cần lưu ý những điều sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Đang dùng các loại thuốc khác
- Có các bệnh lý như thiếu máu, bệnh tim, phổi, suy gan, suy thận hoặc thiếu hụt G6PD
- Mang thai hoặc cho con bú
- Phẫu thuật gần đây
Tương tác thuốc
Bivinadol có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc chống đông
- Chloramphenicol
- Rượu
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.