Cách sử dụng thuốc Bisphosphonate
Thuốc Bisphosphonate có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng loại thuốc cụ thể:
- Thuốc uống: Nên uống thuốc khi bụng đói với một hoặc hai ly nước lọc. Tránh ăn, uống hoặc dùng thuốc khác trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc.
- Truyền tĩnh mạch: Thuốc được truyền qua tĩnh mạch trong thời gian từ 20 phút đến một giờ.
- Tiêm tĩnh mạch: Thuốc được tiêm vào tĩnh mạch chỉ trong vài giây.
Tác dụng phụ của thuốc Bisphosphonate
Thuốc Bisphosphonate thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Phổ biến:
- Kích ứng đường tiêu hóa (khi sử dụng thuốc uống)
- Phát ban
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Ít phổ biến:
- Đau miệng
- Triệu chứng giống cúm (khi truyền tĩnh mạch)
- Đau xương (khi truyền tĩnh mạch)
- Đau cơ
- Đau đầu
Ba tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc Bisphosphonate có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Hoại tử xương hàm: Vết thương sau thủ thuật nha khoa không lành hoàn toàn, dẫn đến lộ xương.
- Ung thư thực quản: Nguy cơ tăng nhẹ ở những người sử dụng thuốc Bisphosphonate dạng uống trong hơn 3-5 năm.
- Gãy xương đùi: Gãy xương ở khu vực trên, bên ngoài của xương đùi, có thể nghiêm trọng hơn nếu sử dụng thuốc steroid hoặc mắc bệnh tiểu đường.
Thận trọng/Cảnh báo
Không nên sử dụng thuốc Bisphosphonate nếu bạn:
- Dị ứng với thuốc
- Có các vấn đề về thực quản
- Bệnh thận nặng
- Không thể ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút
- Mức canxi trong máu thấp
Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú vì thuốc có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Thuốc Bisphosphonate có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
- Canxi
- Sắt
- Magie
- Thuốc lợi tiểu
- Kháng sinh (như amphotericin B, amikacin, gentamicin)
Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc Bisphosphonate ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
Dạng bào chế
Thuốc Bisphosphonate có sẵn ở các dạng bào chế sau:
- Viên uống
- Dung dịch tiêm truyền