BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Atorcal: Liệu pháp hạ mỡ máu hiệu quả

CMS-Admin

 Thuốc Atorcal: Liệu pháp hạ mỡ máu hiệu quả

Công dụng của Atorcal

  • Giảm mức cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (xấu) và triglyceride
  • Tăng mức cholesterol HDL (tốt)
  • Hỗ trợ điều trị tăng cholesterol nguyên phát, rối loạn lipid huyết hỗn hợp và các rối loạn lipid huyết khác
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein huyết nguyên phát
  • Giảm cholesterol toàn phần và LDL ở người bệnh tăng cholesterol huyết gia đình đồng hợp tử
  • Giảm cholesterol toàn phần, LDL và apolipiprotein B ở trẻ em bị tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử

Liều dùng

Người lớn:
– Liều khởi đầu: 10 hoặc 20mg/ngày
– Liều duy trì: 10-80mg/ngày

Trẻ em:
– Liều khởi đầu: 10mg/ngày
– Liều tối đa: 20mg/ngày

Liều dùng nên được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ dựa trên mục tiêu điều trị và đáp ứng của bệnh nhân.

Cách dùng

  • Uống Atorcal một lần mỗi ngày, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Duy trì chế độ ăn ít cholesterol trước và trong quá trình dùng thuốc.
  • Làm xét nghiệm lipid định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Atorcal bao gồm:
– Tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn
– Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược
– Thần kinh – cơ và xương: đau cơ, đau khớp
– Gan: tăng men gan
– Da: ban da
– Hô hấp: viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho
– Tăng đường huyết

Thận trọng/Cảnh báo

  • Chống chỉ định ở người mẫn cảm với atorvastatin hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển hoặc tăng men gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Không sử dụng chung với các chất ức chế protease của HIV và HCV sau: tipranavir + ritonavir, telaprevir.
  • Thận trọng khi dùng ở người bệnh đang điều trị bằng thuốc chống đông máu hoặc thuốc hạ lipid khác.

Tương tác thuốc

Atorcal có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc kháng nấm loại azol
– Erythromycin, clarithromycin, telithromycin
– Amiodarone
– Thuốc kháng axit
– Colestipol
– Digoxin
– Thuốc tránh thai đường uống
– Warfarin

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế

  • Viên nén 20mg atorvastatin
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.