Thành Phần Và Tác Dụng
- Thành phần chính: Furosemid
- Tác dụng: Thuốc lợi tiểu, giúp tăng đào thải nước và muối qua nước tiểu
Liều Dùng
Người lớn:
– Điều trị phù: 40mg/ngày, có thể điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh
– Điều trị tăng huyết áp: 40 – 80mg/ngày
– Điều trị tăng canxi máu: 120mg/ngày
Trẻ em:
– Không phù hợp sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi
Cách Dùng
- Uống thuốc với nước, có thể trước hoặc sau bữa ăn
- Tránh sử dụng đồng thời với sucralfat (cách nhau ít nhất 2 giờ)
Tác Dụng Phụ
- Đi tiểu nhiều hơn bình thường
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Rối loạn điện giải (giảm kali máu, natri máu, magie máu, canxi máu)
- Sụt cân do mất nước
- Đau đầu, chóng mặt
- Chuột rút hoặc yếu cơ
- Buồn nôn, nôn
- Da nhợt nhạt, dễ bầm tím
Chống Chỉ Định
- Mẫn cảm với furosemid
- Rối loạn điện giải nặng
- Mất nước
- Tiền hôn mê gan, hôn mê gan kèm xơ gan
- Vô niệu hoặc suy thận
- Bệnh Addison
- Nhiễm độc digitalis
Thận Trọng Khi Sử Dụng
- Người cao tuổi
- Bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp
- Suy giảm chức năng gan, thận
- Đái tháo đường
- Bệnh gout
- Trước khi sử dụng, cần thông báo cho bác sĩ nếu có các tình trạng: khó làm rỗng bàng quang, bệnh thận, đái tháo đường, bệnh gout, lupus ban đỏ hệ thống hoặc rối loạn chuyển hóa ở gan
Tương Tác Thuốc
- Thuốc lợi tiểu khác
- Thuốc điều trị tăng huyết áp
- Thuốc chữa loạn nhịp tim
- Thuốc kháng sinh aminoglycosid
- Thuốc chống nấm (amphotericin)
- Muối lithi
- Corticosteroid
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc chống động kinh
- Thuốc chống loạn thần
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C
- Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em