BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Advil: Hướng dẫn Sử dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo

CMS-Admin

 Thuốc Advil: Hướng dẫn Sử dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo

Hoạt chất và Công dụng của Advil

Advil chứa hoạt chất ibuprofen, một NSAID có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm. Thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Đau bụng kinh
  • Đau đầu (bao gồm đau nửa đầu)
  • Đau sau phẫu thuật
  • Đau răng
  • Đau và viêm trong các rối loạn cơ xương khớp (ví dụ: viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp)
  • Đau và viêm xung quanh khớp (ví dụ: viêm bao hoạt dịch, viêm bao gân)
  • Bong gân và căng cơ

Liều Dùng và Cách Sử dụng Advil

 Thuốc Advil: Hướng dẫn Sử dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo

Liều dùng:
– Người lớn: 1-2 viên mỗi 4-6 giờ.
– Tổng liều tối đa mỗi ngày: 1.200mg (6 viên Advil 200mg).

Cách sử dụng:
– Dùng đường uống.
– Uống cùng nước lọc.
– Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.

Tác dụng phụ của Advil

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Advil liên quan đến đường tiêu hóa, bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn

Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra, mặc dù ít phổ biến hơn, bao gồm:

  • Mất bạch cầu hạt
  • Giảm tiểu cầu
  • Thiếu máu
  • Suy tim
  • Ù tai, chóng mặt
  • Phù nề
  • Rối loạn chức năng gan
  • Phản ứng phản vệ
  • Viêm màng não
  • Viêm thận kẽ
  • Hen suyễn
  • Phù mạch
  • Hồi hộp

Thận trọng và Cảnh báo khi sử dụng Advil

Thuốc Advil không nên được sử dụng bởi những người:

  • Mẫn cảm với ibuprofen hoặc các NSAID khác
  • Có tiền sử chảy máu hoặc loét đường tiêu hóa
  • Đang mang thai trong 3 tháng cuối

Những người sau đây cần thận trọng khi dùng Advil:

  • Bệnh hen suyễn
  • Bệnh tim
  • Xơ gan
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh thận
  • Đang sử dụng các NSAID khác
  • Người cao tuổi

Tương tác thuốc của Advil

Advil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các NSAID khác
  • Thuốc chống đông máu
  • Aspirin
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI)
  • Lithium

Bảo quản Thuốc Advil

  • Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 25ºC.
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.