BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Theralene 5mg: Thuốc kháng histamine và chống ho

CMS-Admin

 Theralene 5mg: Thuốc kháng histamine và chống ho

Tác dụng của Theralene 5mg

  • Điều trị mất ngủ tạm thời ở người lớn và trẻ em
  • Giảm các triệu chứng dị ứng như viêm mũi, viêm kết mạc và nổi mề đay
  • Chống ho khan và ho do kích ứng, đặc biệt là ho về chiều hoặc đêm

Chống chỉ định

 Theralene 5mg: Thuốc kháng histamine và chống ho

  • Quá mẫn với alimemazin hoặc nhóm phenothiazin
  • Trẻ em dưới 6 tuổi
  • Glaucoma góc hẹp, rối loạn chức năng gan/suy thận
  • Động kinh, Parkinson, suy tuyến giáp, u tủy thượng thận, nhược cơ
  • Quá liều do barbituric, opiate và rượu
  • Hôn mê hoặc đã dùng một lượng lớn các thuốc an thần kinh trung ương
  • Tiền sử mất bạch cầu hạt với các phenothiazin khác
  • Khó tiểu

Liều dùng

Người lớn:
– Gây ngủ: 5-20mg trước khi đi ngủ
– Kháng histamine và chống ho: 5-10mg, lặp lại nhiều lần trong ngày (tối đa 4 lần)

Trẻ em:
– Gây ngủ:
– 6-10 tuổi: 1 viên trước khi đi ngủ
– 10-15 tuổi: 2 viên trước khi đi ngủ
– Kháng histamine và chống ho: 0,125 – 0,25 mg/kg/lần, lặp lại nhiều lần trong ngày (tối đa 4 lần)

Cách dùng

  • Dùng đường uống, nuốt cả viên với nước
  • Nên dùng vào buổi tối để tránh buồn ngủ
  • Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn (vài ngày)

Tác dụng phụ

Thường gặp:
– Mệt mỏi, uể oải
– Đau đầu, chóng mặt nhẹ
– Khô miệng
– Đờm đặc

Ít gặp:
– Táo bón, bí tiểu
– Rối loạn điều tiết mắt

Hiếm gặp:
– Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu
– Hạ huyết áp, tăng nhịp tim
– Viêm gan vàng da do ứ mật
– Triệu chứng ngoại tháp, Parkinson
– Bồn chồn, rối loạn trương lực cơ cấp
– Khô miệng, giảm ngưỡng gây co giật ở bệnh nhân động kinh
– Ngừng hô hấp, tử vong đột ngột (ở trẻ nhỏ)

Thận trọng/Cảnh báo

  • Không dùng cho ho có đờm
  • Không kết hợp với thuốc long đờm và thuốc làm tan chất nhầy
  • Thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhân động kinh, hen, loét dạ dày tá tràng
  • Tránh lái xe, vận hành máy móc và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
  • Kiêng rượu và đồ uống có cồn

Tương tác thuốc

  • Các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác
  • Atropin và các chất có hoạt tính giống atropin

Bảo quản

  • Nhiệt độ phòng
  • Tránh ẩm và ánh sáng
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.