Tác dụng của Sulpiride
Sulpiride là một loại thuốc chống loạn thần có tác dụng ức chế các thụ thể dopamin D2 trong não. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần, chẳng hạn như ảo giác, hoang tưởng và rối loạn suy nghĩ. Sulpiride cũng có tác dụng chống trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng lo lắng.
Chỉ định Sử dụng
Sulpiride được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:
- Tâm thần phân liệt cấp tính và mạn tính
- Rối loạn tâm thần trong các bệnh thực thể như loét dạ dày, viêm trực tràng và kết tràng xuất huyết
- Rối loạn trầm cảm
Liều dùng
Liều dùng của sulpiride tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và phải được bác sĩ kê đơn.
Người lớn:
- Tâm thần phân liệt với triệu chứng âm tính: 200 – 400 mg/lần, ngày 2 lần. Có thể tăng liều tối đa 800 mg/ngày nếu cần.
- Tâm thần phân liệt với triệu chứng dương tính: 400 mg/lần, ngày 2 lần. Có thể tăng liều tối đa 1200 mg/lần, ngày 2 lần.
- Triệu chứng âm và dương tính kết hợp: 400 – 600 mg/lần, ngày 2 lần.
- Rối loạn tâm thần có kèm theo loét dạ dày: 150 mg/ngày, dùng trong 4 – 6 tuần.
Người cao tuổi:
Liều dùng tương tự như người lớn, nhưng khởi đầu với liều thấp hơn (50 mg/lần, ngày 2 lần) và tăng dần đến liều hiệu quả.
Người suy thận:
- Độ thanh thải creatinin 30 – 60 ml/phút: 2/3 liều bình thường hoặc tăng khoảng cách liều 1,5 lần.
- Độ thanh thải creatinin 10 – 30 ml/phút: 1/2 liều bình thường hoặc tăng khoảng cách liều 2 lần.
- Độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: 1/3 liều bình thường hoặc tăng khoảng cách liều 3 lần.
- Không sử dụng sulpiride cho các trường hợp suy thận vừa và nặng.
Trẻ em:
Liều dùng cho trẻ em dưới 14 tuổi chưa được nghiên cứu và quyết định. Không sử dụng sulpiride cho trẻ độ tuổi này.
Trẻ em trên 14 tuổi:
Liều khuyến cáo là 3 – 5 mg/kg thể trọng/ngày.
Cách dùng
Sulpiride được uống chung với nước lọc. Nên uống thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng.
Tác dụng phụ
Sulpiride có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Mất ngủ hoặc buồn ngủ
- Vô kinh, rối loạn kinh nguyệt, tăng tiết sữa, tăng prolactin máu
- Kích thích quá mức, hội chứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson
- Kéo dài khoảng QT
- Vú to ở nam giới
- Rối loạn vận động muộn, hội chứng sốt cao ác tính
- Hạ huyết áp tư thế đứng, chậm nhịp hoặc loạn nhịp tim
- Hạ thân nhiệt, nhạy cảm với ánh sáng, vàng da ứ mật
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi sử dụng sulpiride, cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các tình trạng sau:
- Bị động kinh
- Người cao tuổi
- Người uống rượu hoặc các loại thuốc chứa cồn
- Sốt cao không rõ nguyên nhân
- Hưng cảm nhẹ
Sulpiride có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời, vì thế hãy che chắn và sử dụng kem chống nắng khi ở ngoài dưới ánh nắng mặt trời.
Chống chỉ định
Sulpiride chống chỉ định cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với sulpiride hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- U tủy thượng thận
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp
- Thần kinh trung ương bị ức chế, hôn mê, ngộ độc rượu và thuốc ức chế thần kinh
Tương tác thuốc
Sulpiride có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Pramipexole, ropiniole hoặc levodopa
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc chống loạn nhịp tim
- Sucralfate, magie hydroxide
- Metoclopramide
- Thuốc nhuận tràng
- Thuốc chống trầm cảm
- Thuốc chống động kinh
- Thuốc chống tăng huyết áp
- Thuốc chống nhiễm trùng
- Thuốc chống loạn thần khác
- Thuốc an thần và thuốc ngủ
- Thuốc giảm đau mạnh
- Thuốc gây mê
- Mefloquine và quinine
- Terfenadine và misolastine
- Tetracosactide
- Glucocorticoid
- Thuốc chống sốc
- Rượu
Bảo quản
Bảo quản sulpiride ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC. Không vứt bỏ thuốc vào nước thải hoặc thùng rác thải gia đình.