BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

CMS-Admin

 Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

Hướng Dẫn Sử Dụng Sulfonylureas

  • Sử dụng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc.
  • Không dùng với liều lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Xử Trí Khi Quá Liều

  • Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế gần nhất.
  • Ghi lại và mang theo danh sách các loại thuốc đã dùng.

Xử Trí Khi Quên Liều

 Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

  • Dùng thuốc càng sớm càng tốt.
  • Nếu gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch.
  • Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác Dụng Phụ của Sulfonylureas

 Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

  • Hạ đường huyết (đổ mồ hôi, chóng mặt, lú lẫn, căng thẳng)
  • Tăng cân
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Khó chịu ở dạ dày
  • Phát ban da
  • Dị ứng với ánh nắng mặt trời

Thận Trọng/Cảnh Báo

 Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

  • Báo cho bác sĩ nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng cho người bị tiểu đường tuýp 1 hoặc nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
  • Thận trọng khi dùng cho người có vấn đề về gan hoặc thận.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng.
  • Theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên.
  • Một số loại thuốc tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Rượu có thể làm trầm trọng tác dụng của sulfonylureas.
  • Thận trọng khi dùng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Tương Tác Thuốc

 Sulfonylureas: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2

  • Thuốc chống nấm azole
  • Một số loại kháng sinh (ciprofloxacin, chloramphenicol, sulfonamide, clarithromycin, rifampin, isoniazid)
  • Thuốc hạ cholesterol (gemfibrozil, clofibrate)
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng
  • Chất chẹn H2
  • Thuốc trị gout (sulfinpyrazone, probenecid)
  • Một số loại thuốc huyết áp cao (thuốc ức chế ACE, bosentan)
  • Thuốc chẹn beta
  • Corticosteroid
  • Thuốc chẹn canxi
  • Thuốc tránh thai đường uống
  • Thuốc lợi tiểu thiazide
  • Thuốc tuyến giáp

Bảo Quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không sử dụng được.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.