Tác dụng của Statripsine
Statripsine là một loại men kháng viêm có tác dụng giảm phù nề và viêm. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:
- Phù nề sau chấn thương hoặc phẫu thuật
- Tổn thương mô mềm
- Chấn thương cấp tính
- Bong gân
- Dập tím mô
- Khối tụ máu
- Máu bầm
- Nhiễm trùng
- Phù nề mí mắt
- Chuột rút
- Chấn thương do thể thao
- Loãng dịch tiết đường hô hấp trên
Liều dùng của Statripsine
Người lớn:
- Viên uống: 2 viên/lần, ngày dùng 3-4 lần
- Viên ngậm dưới lưỡi: 4-6 viên/ngày
Trẻ em:
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Statripsine cho trẻ em.
Cách dùng Statripsine
- Uống viên thuốc lúc đói hoặc lúc no, nuốt cả viên không nhai.
- Đối với viên ngậm dưới lưỡi, chia thuốc làm nhiều lần trong ngày, để viên nén tan dần dần dưới lưỡi.
Tác dụng phụ của Statripsine
Statripsine thường được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Thay đổi màu sắc, độ rắn và mùi của phân
- Rối loạn tiêu hóa (đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn)
- Đỏ da (khi dùng liều cao)
Thận trọng khi dùng Statripsine
Trước khi sử dụng Statripsine, cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Đang dùng các loại thuốc khác (bao gồm thuốc theo toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng)
- Mới trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật
- Đang dùng liệu pháp trị liệu kháng đông
- Dị ứng với các protein
- Bị loét dạ dày
- Bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- Bị hội chứng thận hư
Tương tác thuốc của Statripsine
Statripsine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc làm tan cục máu đông
Bảo quản Statripsine
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
- Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Dạng bào chế của Statripsine
Statripsine có dạng viên nén.