BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Stadexmin: Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Hô Hấp, Dị Ứng và Viêm Mắt

CMS-Admin

 Stadexmin: Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Hô Hấp, Dị Ứng và Viêm Mắt

Công dụng của Stadexmin

Stadexmin được sử dụng để điều trị:
– Các vấn đề phức tạp ở đường hô hấp
– Dị ứng da và mắt
– Rối loạn viêm mắt
– Các bệnh lý cần bổ sung liệu pháp corticosteroid toàn thân

Liều dùng Stadexmin

Liều dùng Stadexmin phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
– Liều khởi đầu: 1-2 viên x 4 lần/ngày, sau khi ăn và lúc đi ngủ
– Không dùng quá 8 viên/ngày

Trẻ em từ 6-12 tuổi:
– Liều khuyến cáo: ½ viên x 3 lần/ngày
– Nếu cần thêm một liều, nên uống vào lúc đi ngủ
– Không dùng quá 4 viên/ngày

Cách dùng:
– Dùng Stadexmin đường uống
– Uống thuốc sau khi ăn và lúc đi ngủ

Tác dụng phụ của Stadexmin

 Stadexmin: Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Hô Hấp, Dị Ứng và Viêm Mắt

Tác dụng phụ thường gặp:
– Giữ nước và natri
– Tăng đào thải kali
– Rối loạn kinh nguyệt
– Chậm tăng trưởng ở trẻ em
– Yếu cơ
– Teo cơ
– An thần
– Ngủ gà
– Khô miệng

Tác dụng phụ ít gặp:
– Loét dạ dày tá tràng
– Thủng và xuất huyết đường tiêu hóa
– Viêm tụy cấp
– Sảng khoái
– Kích động
– Mất ngủ
– Tăng nhãn áp
– Đục thủy tinh thể

Tác dụng phụ hiếm gặp:
– Mụn trứng cá
– Vết máu bầm
– Xuất huyết
– Chứng rậm lông
– Chậm liền sẹo
– Buồn nôn
– Chóng mặt

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Stadexmin

Chống chỉ định:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
– Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non, trẻ em dưới 6 tuổi
– Người đang dùng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO)
– Bệnh nhân bị nhiễm nấm toàn thân
– Bệnh nhân bị loét dạ dày, tá tràng
– Bệnh nhân bị tăng nhãn áp góc hẹp
– Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc cổ bàng quang
– Các trường hợp nhiễm khuẩn cấp không được kiểm soát bằng hóa trị liệu kháng khuẩn thích hợp

Thận trọng:
– Người có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose
– Người có các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết, tăng huyết áp, tiểu đường, động kinh, tăng nhãn áp, thiểu năng tuyến giáp, suy gan, loãng xương, loét đường tiêu hóa, loạn tâm thần, suy thận, bí tiểu, tăng sinh tuyến tiền liệt, tắc nghẽn môn vị hoặc tá tràng
– Trẻ em và người cao tuổi có thể có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn
– Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng vì thuốc có thể gây ngủ gà

Tương tác thuốc của Stadexmin

 Stadexmin: Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Hô Hấp, Dị Ứng và Viêm Mắt

Tương tác với thành phần betamethason:
– Barbiturat
– Carbamazepin
– Phenytoin
– Primidon
– Rifampicin
– Estrogen
– Thuốc lợi tiểu
– Thuốc chống đông máu
– Thuốc chống viêm không steroid
– Salicylat
– Thuốc hạ đường huyết

Tương tác với thành phần dexchlorpheniramine maleate:
– Thuốc ức chế men MAO
– Chất ức chế thần kinh trung ương (barbiturat, rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc an thần, thuốc giải lo âu, thuốc chống loạn thần)

Lưu ý khi sử dụng Stadexmin

  • Sử dụng Stadexmin cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc phụ nữ ở độ tuổi sinh sản cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro
  • Thận trọng khi dùng Stadexmin với đồ uống có cồn
  • Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch
  • Không dùng gấp đôi liều đã quy định
  • Bảo quản Stadexmin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.