Tác Dụng Của Sitagliptin
- Kiểm soát lượng đường trong máu cao, ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến tiểu đường như tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề về thần kinh và chức năng tình dục.
- Giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
- Tăng cường sản xuất insulin, đặc biệt sau bữa ăn.
- Giảm lượng đường do gan sản xuất.
Liều Dùng
Người lớn:
- Liều thông thường: 100mg, uống 1 lần/ngày.
- Đối với bệnh nhân suy thận:
- Suy thận vừa: 50mg, uống 1 lần/ngày.
- Suy thận nặng: 25mg, uống 1 lần/ngày.
- Chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc: 25mg, uống 1 lần/ngày.
Trẻ em:
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Cách Dùng
- Uống theo chỉ định của bác sĩ.
- Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Uống đúng giờ mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Thực hiện theo chế độ ăn uống và tập thể dục như khuyến cáo của bác sĩ.
Tác Dụng Phụ
- Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) khi dùng chung với các thuốc trị tiểu đường khác.
- Các triệu chứng của hạ đường huyết: đổ mồ hôi, run rẩy, tim đập nhanh, đói, mờ mắt, chóng mặt.
- Các triệu chứng của tăng đường huyết: khát nước, đi tiểu, lú lẫn, buồn ngủ, đỏ bừng, thở gấp.
- Đau khớp.
- Mụn nước da bất thường.
- Suy tim.
- Viêm tụy.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp).
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh thận, suy tim, viêm tụy, sỏi mật.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi lượng đường trong máu quá thấp hoặc quá cao.
- Hạn chế uống rượu.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ khi tăng căng thẳng.
- Báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi phẫu thuật.
- Thận trọng khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tương Tác Thuốc
- Thuốc ức chế beta có thể ngăn chặn các triệu chứng cảnh báo lượng đường trong máu thấp.
- Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
Dạng Bào Chế
- Viên nén 100mg, 50mg, 25mg.
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.