Công dụng
- Kiểm soát co giật động kinh và co giật cục bộ.
- Giảm nguy cơ xảy ra các cơn động kinh đe dọa tính mạng.
- Cho phép bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường.
Liều dùng
Người lớn:
- Đối với động kinh: 250-500mg, 3-4 lần/ngày.
- Đối với co giật cục bộ: 100-250mg, 3 lần/ngày.
Trẻ em (8 tuổi trở lên):
- Đối với động kinh: 100-250mg, 3 lần/ngày.
- Đối với co giật cục bộ: 100-125mg, 2 lần/ngày.
Trẻ em (dưới 8 tuổi):
- Đối với động kinh: 125-250mg, 3 lần/ngày.
- Đối với co giật cục bộ: 50-100mg, 2 lần/ngày.
Cách dùng
- Uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 3-4 lần/ngày.
- Uống kèm thức ăn hoặc sữa để giảm đau bụng.
- Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
Thận trọng
- Không dùng đột ngột vì có thể gây co giật nặng.
- Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có vấn đề về thận/gan.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm với tác dụng phụ, như buồn ngủ và chóng mặt.
- Trẻ em có thể nhạy cảm với kích thích.
Tương tác thuốc
- Có thể tương tác với các loại thuốc chống co giật khác, thuốc kháng sinh và thuốc tránh thai.
- Báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Tác dụng phụ
- Phổ biến: buồn ngủ, chóng mặt, kích thích, mệt mỏi, đau đầu.
- Nghiêm trọng: vụng về, giảm ham muốn tình dục, nhìn đôi.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.