Thuốc Pradaxa là gì?
Pradaxa là một loại thuốc chống đông máu được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông. Nó hoạt động bằng cách ức chế thrombin, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
Công dụng của Pradaxa
Pradaxa được sử dụng để:
– Ngăn ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở những bệnh nhân bị rung nhĩ không do bệnh van tim có nguy cơ.
– Ngăn ngừa DVT và PE sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
– Điều trị DVT và PE cấp tính, cũng như ngăn ngừa tái phát.
Liều dùng Pradaxa
Liều dùng Pradaxa tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Liều thông thường là:
- Rung nhĩ không do bệnh van tim: 300mg mỗi ngày, chia làm 2 lần.
- DVT/PE: 300mg mỗi ngày, chia làm 2 lần trong 6 tháng.
- Phòng ngừa DVT/PE sau phẫu thuật thay khớp: 110mg một lần sau phẫu thuật, sau đó là 220mg mỗi ngày trong 10 ngày (phẫu thuật khớp gối) hoặc 28-35 ngày (phẫu thuật khớp háng).
Cách dùng Pradaxa
- Uống Pradaxa bằng đường uống với một cốc nước đầy.
- Có thể uống Pradaxa cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Không được mở viên nang thuốc.
Tác dụng phụ của Pradaxa
Một số tác dụng phụ thường gặp của Pradaxa bao gồm:
– Chảy máu
– Đau bụng
– Tiêu chảy
– Buồn nôn
– Tóc rụng
Thận trọng khi dùng Pradaxa
- Pradaxa không được sử dụng ở những người bị suy thận nặng, chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu cao.
- Pradaxa nên được sử dụng thận trọng ở những người bị suy gan, bệnh nhân sắp phẫu thuật hoặc thủ thuật, và bệnh nhân bị hội chứng kháng phospholipid.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng Pradaxa.
Tương tác thuốc của Pradaxa
Pradaxa có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc chống đông máu khác
– Thuốc kháng tiểu cầu
– Thuốc kháng nấm
– Rifampicin
Bảo quản Pradaxa
- Bảo quản Pradaxa trong bao bì gốc để tránh ẩm.
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30ºC.
- Không đặt viên nang trần trong hộp đựng thuốc hoặc dụng cụ đựng thuốc, trừ khi viên nang được giữ nguyên trong vỉ.