BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Perindopril: Thuốc Hạ Huyết Áp Hiệu Quả

CMS-Admin

 Perindopril: Thuốc Hạ Huyết Áp Hiệu Quả

Perindopril: Thuốc Hạ Huyết Áp Hiệu Quả

Perindopril là một loại thuốc ức chế ACE được sử dụng để điều trị các bệnh lý tim mạch, bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Thuốc giúp hạ huyết áp bằng cách giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và tăng lưu lượng máu.
  • Suy tim sung huyết: Perindopril giúp cải thiện chức năng tim bằng cách giảm tải trước và sau tim.
  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Thuốc làm giãn mạch máu nuôi tim, giúp tăng cường lưu lượng máu và giảm đau thắt ngực.

Liều Dùng Perindopril

Liều dùng perindopril phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng cá nhân.

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thông thường là 4 mg/ngày, có thể tăng dần đến 8 mg/ngày nếu cần.
  • Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu thường là 2 mg/ngày, có thể tăng dần đến 4 mg/ngày.
  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Liều khởi đầu là 4 mg/ngày trong 2 tuần, sau đó tăng lên 4-8 mg/ngày nếu cần.

Cách Dùng Perindopril

  • Uống perindopril theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.
  • Uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác Dụng Phụ Của Perindopril

 Perindopril: Thuốc Hạ Huyết Áp Hiệu Quả

Một số tác dụng phụ thường gặp của perindopril bao gồm:

  • Ho khan
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Đau đầu
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phát ban da nhẹ

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Vàng da hoặc mắt
  • Mệt mỏi, chóng mặt nghiêm trọng
  • Phù mạch
  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Tiểu ra máu

Thận Trọng Khi Sử Dụng Perindopril

  • Thận trọng khi sử dụng perindopril nếu bạn bị phù mạch, dị ứng với các thuốc ức chế ACE, suy tim hoặc suy thận.
  • Không sử dụng perindopril trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.

Tương Tác Thuốc

Perindopril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống viêm không steroid
  • Thuốc điều trị huyết áp thấp
  • Thuốc ức chế miễn dịch
  • Lithium

Bảo Quản Perindopril

  • Bảo quản perindopril ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.