BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Penicillin V Kali: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

CMS-Admin

 Penicillin V Kali: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

Tác dụng của Penicillin V Kali

Penicillin V Kali là một loại kháng sinh diệt khuẩn hoạt động bằng cách ngăn chặn vi khuẩn tổng hợp thành tế bào. Nó có hiệu quả chống lại một loạt các vi khuẩn Gram dương, bao gồm:

  • Streptococcus pneumoniae (viêm phổi, viêm tai giữa)
  • Staphylococcus aureus (nhiễm trùng da, áp xe)
  • Streptococcus pyogenes (viêm họng, viêm amidan)

Liều dùng

Người lớn:
– Liều thông thường: 300.000 – 450.000 IU mỗi ngày

Trẻ em:
– Liều thông thường: 50.000 – 100.000 IU mỗi ngày

Liều lượng cụ thể và tần suất dùng thuốc sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân.

Cách dùng

  • Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Uống thuốc với nhiều nước.
  • Tránh dùng thuốc khi bụng đói.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Penicillin V Kali bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn (phát ban, ngứa, sưng)
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Viêm lưỡi

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, bao gồm:

  • Sốc phản vệ
  • Viêm ruột giả mạc
  • Thiếu máu

Thận trọng khi dùng

 Penicillin V Kali: Thuốc Kháng Sinh Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Trùng

  • Thận trọng ở những người bị dị ứng với penicillin hoặc các thuốc kháng sinh beta-lactam khác.
  • Kiểm tra chức năng thận và gan thường xuyên khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bị tiêu chảy trong quá trình điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Penicillin V Kali có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Probenecid (thuốc gout): làm tăng nồng độ Penicillin V Kali trong máu
  • Thuốc tránh thai: làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc tủ lạnh.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Penicillin V Kali có sẵn dưới dạng viên nén với hàm lượng 1.000.000 IU.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.