Thông Tin Chung Về Pamol
Thuốc Pamol có các dạng và hàm lượng:
- Hỗn dịch uống: Pamol 120 (120 mg paracetamol/ 5 ml) và Pamol 250 (250 mg paracetamol/ 5 ml)
- Viên nén sủi bọt: Pamol Extra (500 mg paracetamol và 65 mg caffeine)
Liều Dùng
Người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên:
- 500 – 1000 mg/lần (tương đương 10 – 20 ml Pamol 250)
- Tối đa 4 g/ngày, chia nhiều lần uống, mỗi lần cách nhau ít nhất 4 giờ
Trẻ em dưới 16 tuổi:
- Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ
- Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên:
Hỗn dịch uống Pamol 120:
– 3 – 6 tháng tuổi: 2,5 ml/lần
– 6 – 24 tháng tuổi: 5 ml/lần
– 2 – 4 tuổi: 7,5 ml/lần
– 4 – 6 tuổi: 10 ml/lần
Hỗn dịch uống Pamol 250:
– 6 – 8 tuổi: 5 ml/lần
– 8 – 10 tuổi: 7,5 ml/lần
– 10 – 12 tuổi: 10 ml/lần
– 12 – 16 tuổi: 10 – 15 ml/lần
- Tối đa: Không sử dụng quá 4 lần trong vòng 24 giờ, mỗi lần cách nhau ít nhất 4 giờ
Cách Dùng
- Dùng trực tiếp bằng đường uống
- Lắc kỹ hỗn dịch uống trước khi dùng
- Không pha thêm nước
- Sử dụng ống tiêm hoặc dụng cụ đong thuốc để lấy thuốc chính xác
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp, có thể bao gồm:
- Phát ban
- Rối loạn máu
- Hoại tử gan (dùng kéo dài hoặc quá liều)
- Viêm tụy cấp
- Độc tính trên thận
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Không sử dụng cho người quá mẫn với paracetamol
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận hoặc suy gan nặng
- Không dùng chung với các sản phẩm khác có chứa paracetamol
- Tránh dùng với rượu hoặc đồ uống có cồn
Tương Tác Thuốc
Pamol có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
- Barbiturat
- Steroid
- Metoclopramide
- Domperidone
- Cholestyramine
- Warfarin
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- Thuốc chống co giật
Bảo Quản
- Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C
- Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em