BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Nước súc miệng Betadine: Hướng dẫn toàn diện về tác dụng, cách dùng và tác dụng phụ

CMS-Admin

 Nước súc miệng Betadine: Hướng dẫn toàn diện về tác dụng, cách dùng và tác dụng phụ

Tác dụng của nước súc miệng Betadine

Nước súc miệng Betadine chứa povidone iốt, một chất khử trùng mạnh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus, động vật nguyên sinh và bào tử vi khuẩn. Nó được sử dụng để:

  • Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng và cổ họng, như viêm họng, loét áp-tơ, nhiễm nấm candida, cảm lạnh, cúm, viêm nướu răng và loét miệng
  • Phòng ngừa trong và sau khi phẫu thuật nha khoa hoặc cắt amidan
  • Làm sạch khoang miệng thường xuyên

Cách dùng nước súc miệng Betadine

 Nước súc miệng Betadine: Hướng dẫn toàn diện về tác dụng, cách dùng và tác dụng phụ

Người lớn:

  • Pha loãng 20-30 ml dung dịch với 2 phần nước hoặc không pha loãng
  • Súc miệng trong 30 giây để phòng ngừa, hoặc 2 phút nếu có tổn thương trong miệng
  • Sử dụng 4 lần một ngày, không quá 14 ngày

Trẻ em:

  • Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tác dụng phụ của nước súc miệng Betadine

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng nước súc miệng Betadine bao gồm:

  • Kích ứng da
  • Dị ứng nghiêm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng môi/lưỡi)

Cảnh báo/Lưu ý khi sử dụng nước súc miệng Betadine

 Nước súc miệng Betadine: Hướng dẫn toàn diện về tác dụng, cách dùng và tác dụng phụ

Trước khi sử dụng nước súc miệng Betadine, hãy thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm iốt và povidon
  • Bạn đang sử dụng các loại thuốc khác
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi
  • Bạn có tiền sử rối loạn tuyến giáp (ví dụ: bướu cổ keo, viêm tuyến giáp Hashimoto)
  • Bạn đang điều trị với lithium
  • Các triệu chứng của bạn kéo dài trên 14 ngày

Tương tác thuốc

  • Lithium: Không nên sử dụng thường xuyên nước súc miệng Betadine vì nó có thể làm tăng nồng độ iốt trong cơ thể, gây cản trở các xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng
  • Tránh bảo quản trong phòng tắm hoặc tủ đông
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.