BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Meyersiliptin 50: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2 Hiệu Quả

CMS-Admin

 Meyersiliptin 50: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2 Hiệu Quả

Thuốc Meyersiliptin 50mg là gì?

  • Meyersiliptin 50mg (hoạt chất sitagliptin) là một thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2 thuộc nhóm chất ức chế DPP-4.
  • Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy các hormone GLP-1 và GIP, giúp tăng cường tiết insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.

Công dụng của Meyersiliptin 50mg

  • Thuốc được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ cho chế độ ăn uống và vận động thể lực để cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
  • Meyersiliptin 50mg có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị đái tháo đường khác như metformin, sulfamid hạ đường huyết và chất chủ vận PPARγ.

Liều dùng và cách dùng

  • Liều khuyến cáo ở người lớn: 100 mg x 1 lần/ngày.
  • Có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không có thức ăn.
  • Cần hiệu chỉnh liều dùng dựa theo độ thanh thải creatinin đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
  • Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc cho bệnh nhi dưới 18 tuổi.

Tác dụng phụ

 Meyersiliptin 50: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Tuýp 2 Hiệu Quả

Thường gặp:

  • Hạ đường huyết
  • Đau đầu

Ít gặp:

  • Chóng mặt
  • Táo bón
  • Ngứa

Chưa biết:

  • Phản ứng mẫn cảm (phản vệ)
  • Bệnh phổi kẽ
  • Viêm tụy
  • Phù mạch
  • Viêm tróc da
  • Hội chứng Stevens – Johnson
  • Đau khớp
  • Đau cơ
  • Suy giảm chức năng thận

Thận trọng khi sử dụng

  • Chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không nên dùng ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 hoặc để điều trị bệnh đái tháo đường nhiễm ceton – acid.
  • Thận trọng và giám sát chặt chẽ khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy (buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng nặng kéo dài).
  • Không dùng trong thời kỳ mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú không nên dùng thuốc, trừ khi được cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc có thể tương tác với các thuốc khác, làm thay đổi khả năng hoạt động hoặc tăng tác dụng phụ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
  • Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.