Liều Dùng và Cách Dùng Methylergometrine
- Dạng uống (viên nén): 200 mcg, 3-4 lần mỗi ngày trong thời gian sinh hoặc sau sinh trong 2-7 ngày.
- Dạng tiêm bắp: 200 mcg, có thể lặp lại mỗi 2-4 giờ. Tối đa 5 liều/ngày.
- Dạng tiêm tĩnh mạch (cấp cứu): 200 mcg tiêm chậm trong ít nhất 1 phút, có thể lặp lại mỗi 2-4 giờ, tối đa 5 lần.
Tác Dụng Phụ của Methylergometrine
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Ảo giác
- Ù tai
- Buồn nôn, nôn mửa
- Miệng có vị khó chịu
- Tiêu chảy
- Tăng huyết áp
- Đau nhói ngực, đánh trống ngực, nhịp tim chậm
- Nghẹt mũi, khó thở
- Toát mồ hôi
- Huyết khối tĩnh mạch
- Tiểu ra máu
- Nhiễm độc máu
- Chuột rút ở chân
- Phản ứng dị ứng
Thận Trọng và Cảnh Báo
Trước khi dùng methylergometrine, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:
– Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
– Đang mang thai hoặc có huyết áp cao.
– Đang dùng một số loại thuốc kháng nấm, kháng sinh hoặc thuốc ức chế men sao chép ngược.
– Đã từng hoặc sẽ sử dụng triptan trong vòng 24 giờ trước hoặc sau khi dùng methylergometrine.
Tương Tác Thuốc
Methylergometrine có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
– Thuốc kháng nấm azole
– Thuốc chẹn thụ thể beta
– Thuốc kháng sinh nhóm ketolide và macrolid
– Thuốc ức chế protease
– Thuốc ức chế men sao chép ngược
– Triptans
– Zileuton
Tình Trạng Sức Khỏe Ảnh Hưởng
Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
– Nhiễm trùng máu
– Bệnh mạch máu não hoặc tim
– Bệnh gan, thận hoặc tim
– Tăng huyết áp
– Sản giật
– Hút thuốc, thừa cân, đái tháo đường hoặc cholesterol cao