BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Medroxyprogesterone: Thuốc nội tiết tố và ứng dụng trong điều trị

CMS-Admin

 Medroxyprogesterone: Thuốc nội tiết tố và ứng dụng trong điều trị

Medroxyprogesterone là gì?

Medroxyprogesterone là một loại hormone nữ tổng hợp (progestin) tương tự như progesterone tự nhiên do cơ thể sản xuất. Nó đóng vai trò thay thế hoặc bổ sung progesterone khi cơ thể không sản xuất đủ.

Công dụng của Medroxyprogesterone

Medroxyprogesterone được sử dụng trong nhiều mục đích điều trị, bao gồm:

  • Điều trị chảy máu tử cung bất thường: Giúp kiểm soát chảy máu quá nhiều hoặc kéo dài do rối loạn kinh nguyệt.
  • Phục hồi kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ vô kinh: Kích thích kinh nguyệt ở những phụ nữ đã ngừng có kinh trong nhiều tháng.
  • Phần của liệu pháp thay thế hormone (HRT) với estrogen: Giúp giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm, đồng thời giảm nguy cơ ung thư tử cung.
  • Phòng ngừa thai: Dùng dưới dạng tiêm, medroxyprogesterone có tác dụng ngừa thai trong 3 tháng.
  • Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận và ung thư nội mạc tử cung: Làm chậm sự phát triển của các loại ung thư này ở phụ nữ.

Liều dùng Medroxyprogesterone

Liều dùng medroxyprogesterone khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

  • Điều trị chảy máu tử cung bất thường: 5-10 mg/ngày trong 5-10 ngày, bắt đầu vào ngày 16 hoặc 21 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Vô kinh: 5-10 mg/ngày trong 5-10 ngày.
  • Phòng ngừa thai: Tiêm 150 mg bắp hoặc 104 mg dưới da mỗi 3 tháng một lần.
  • Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận và ung thư nội mạc tử cung: Liều khởi đầu 400-1.000 mg/tuần, sau đó giảm xuống 400 mg/tháng.

Tác dụng phụ của Medroxyprogesterone

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng medroxyprogesterone bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau ngực
  • Nhức đầu
  • Thay đổi xuất huyết âm đạo
  • Thay đổi tâm trạng
  • Thị lực mờ
  • Chóng mặt, buồn ngủ
  • Tăng cân

Thận trọng khi sử dụng Medroxyprogesterone

Trước khi sử dụng medroxyprogesterone, cần lưu ý một số thận trọng:

  • Dị ứng với medroxyprogesterone hoặc đậu nành.
  • Tiền sử huyết khối, đột quỵ, chảy máu não.
  • Bệnh gan.
  • Ung thư vú hoặc các cơ quan phụ nữ khác.
  • Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
  • Sẩy thai với mô còn lại trong tử cung.
  • Đột quỵ hoặc đau tim gần đây.
  • Bệnh thận, béo phì, bệnh tim, huyết áp cao.
  • Động kinh, nhức đầu migrain, hen suyễn, trầm cảm.
  • Tiền sử gia đình bị ung thư vú.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Medroxyprogesterone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Aminoglutethimide
  • Thuốc ảnh hưởng đến men gan loại bỏ medroxyprogesterone khỏi cơ thể (rifampin, St. John’s wort, thuốc diệt nấm Araz, thuốc chống động kinh)

Bảo quản Medroxyprogesterone

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá tủ lạnh.
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.