Dạng Bào Chế và Hàm Lượng
Maltofer có các dạng bào chế và hàm lượng sau:
- Maltofer viên nén nhai và Maltofer®Fol: 100mg phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose
- Maltofer siro: 10mg/ml phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose
- Maltofer uống giọt: 50mg/ml phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose
Chỉ Định
Maltofer được chỉ định trong các trường hợp:
- Thiếu sắt tiềm ẩn
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Dự phòng thiếu sắt trong khi mang thai
Liều Dùng
Liều dùng của Maltofer phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt và dạng bào chế của thuốc.
Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Maltofer viên nén nhai: 1 viên, 1-3 lần mỗi ngày
- Maltofer siro: 10-30ml mỗi ngày
- Maltofer uống giọt: 40-120 giọt mỗi ngày
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi:
- Maltofer siro: 2,5-10ml mỗi ngày
- Maltofer uống giọt: 10-40 giọt mỗi ngày
Cách Dùng
- Maltofer viên nén nhai có thể nhai hoặc nuốt nguyên viên.
- Maltofer siro và dạng nhỏ giọt có thể dùng trực tiếp hoặc pha với nước trái cây, nước rau hoặc sữa.
Tác Dụng Phụ
Một số tác dụng phụ hiếm gặp của Maltofer bao gồm:
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Phát ban
- Phân sẫm màu
Chống Chỉ Định
Maltofer chống chỉ định trong các trường hợp:
- Thừa sắt
- Rối loạn sử dụng sắt
- Thiếu máu không do thiếu sắt
- Đã biết không dung nạp với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Thận Trọng
Trước khi sử dụng Maltofer, cần thận trọng với các trường hợp:
- Thiếu máu do nhiễm khuẩn hoặc bệnh ác tính
- Đái tháo đường
Tương Tác Thuốc
Maltofer không có tương tác thuốc đáng kể.
Bảo Quản
Bảo quản Maltofer ở nhiệt độ phòng dưới 25ºC trong bao bì gốc, tránh ẩm và ánh sáng.