Công Dụng và Liều Dùng
Công dụng:
- Điều trị rối loạn tiết dịch phế quản, như viêm phế quản cấp và đợt cấp của bệnh phổi mạn tính.
Liều dùng:
- Người lớn: 600mg/ngày, chia làm 3 lần.
- Trẻ em trên 7 tuổi: 600mg/ngày, chia làm 3 lần.
- Trẻ em 2-7 tuổi: 400mg/ngày, chia làm 2 lần.
Cách Dùng
- Hòa tan cốm trong 100-150ml nước và uống sau khi cốm tan hết.
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không dùng quá 8-10 ngày.
Tác Dụng Phụ
Ít gặp:
- Phản ứng quá mẫn
- Đau đầu
- Ù tai
- Nhịp tim nhanh
- Huyết áp thấp
- Viêm miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Mề đay, phát ban, phù mạch, ngứa
- Sốt
Hiếm gặp:
- Khó thở, co thắt phế quản
- Khó tiêu
Rất hiếm gặp:
- Sốc phản vệ
- Xuất huyết
Chống Chỉ Định và Thận Trọng
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ dưới 2 tuổi.
- Rối loạn di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Thận trọng:
- Người bị hen phế quản cần theo dõi chặt chẽ.
- Khi mới điều trị, có thể xuất hiện nhiều đờm loãng ở phế quản.
- Acetylcystein có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm salicylat và ceton trong nước tiểu.
- Thuốc chứa chất màu vàng sunset có thể gây phản ứng dị ứng.
- Tá dược aspartam trong thuốc có thể gây hại cho người bị phenylceton niệu.
Tương Tác Thuốc
- Thuốc chống ho
- Thuốc làm khô dịch tiết (atropin)
- Than hoạt tính
- Kháng sinh cephalosporin
- Nitroglycerin
Bảo Quản
- Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.