BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Livercom: Hỗ trợ chức năng gan toàn diện

CMS-Admin

 Livercom: Hỗ trợ chức năng gan toàn diện

Thành phần và công dụng

Livercom chứa các thành phần hoạt chất sau:
– Cao Cardus marianus (silymarin): Hỗ trợ giải độc gan, bảo vệ tế bào gan
– Vitamin B2 (riboflavin): Giúp chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ thị lực và sức khỏe da
– Vitamin PP (niacin): Giảm cholesterol, cải thiện lưu thông máu
– Vitamin B1 (thiamin): Tham gia chuyển hóa carbohydrate, duy trì chức năng thần kinh
– Vitamin B6 (pyridoxin): Tham gia chuyển hóa protein, axit amin
– Vitamin B5 (axit pantothenic): Giúp sản xuất năng lượng, tổng hợp cholesterol

Công dụng của Livercom:

  • Hỗ trợ chức năng gan trong các trường hợp viêm gan, xơ gan, suy gan, gan nhiễm mỡ
  • Bổ sung vitamin nhóm B trong các trường hợp thiếu hụt vitamin
  • Hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, mụn nhọt, dị ứng mạn tính
  • Tăng cường sức khỏe tổng thể cho người mới ốm dậy, người bệnh mạn tính, người sau phẫu thuật

Liều dùng và cách dùng

 Livercom: Hỗ trợ chức năng gan toàn diện

Liều dùng cho người lớn:
– Uống 1 viên x 3 lần/ngày

Liều dùng cho trẻ em:
– Uống liều bắt đầu 12 mg/kg/24 giờ chia 3 lần, sau đó dùng liều duy trì 8 mg/kg/24 giờ

Cách dùng:
– Uống nguyên viên thuốc với nước lọc
– Nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Livercom bao gồm:
– Vitamin B1: Phản ứng dị ứng (hiếm gặp)
– Vitamin B5: Phản ứng dị ứng (hiếm gặp)
– Vitamin B2: Nước tiểu có màu vàng (khi ngừng thuốc sẽ hết)
– Vitamin B6: Bệnh thần kinh ngoại vi (khi dùng liều cao trong thời gian dài)
– Vitamin PP: Buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa (khi dùng liều cao)

Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
– Tắc ống dẫn mật

Thận trọng:
– Trẻ dưới 4 tuổi
– Phụ nữ mang thai và cho con bú
– Người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gout
– Người đang dùng thuốc khác có thể tương tác với Livercom

Tương tác thuốc

Livercom có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Vitamin B2: Không dùng cùng các chế phẩm chứa cồn hoặc probenecid
– Vitamin B6: Giảm tác dụng của levodopa
– Vitamin PP: Không dùng cùng các thuốc chẹn alpha trị tăng huyết áp, insulin hoặc thuốc có độc tính trên gan

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25ºC
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.