Tác dụng và công dụng của Liraglutide
- Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2
- Ngăn ngừa biến cố tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có bệnh lý tim mạch
- Hỗ trợ giảm cân ở người béo phì hoặc thừa cân
Liều dùng
Người lớn:
- Tiểu đường type 2: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
- Ngăn ngừa biến cố tim mạch: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
- Giảm cân: 0,6 mg/ngày, tăng dần lên đến 3 mg/ngày nếu cần thiết
Trẻ em (≥ 10 tuổi):
- Tiểu đường type 2: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
- Giảm cân: Tương tự như người lớn, liều duy trì khuyến cáo là 3 mg/ngày
Cách dùng
- Tiêm dưới da, 1 lần/ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn
- Có thể tiêm ở bụng, đùi hoặc phần trên cánh tay
- Thay đổi vị trí tiêm và thời gian tiêm được khuyến khích
- Để thuốc ở nhiệt độ phòng trước khi tiêm
- Không dùng thuốc nếu bị đổi màu, vẩn đục hoặc có hạt
- Không dùng chung bút thuốc với người khác
Tác dụng phụ
Phổ biến:
- Đau bàng quang
- Nước tiểu có máu hoặc đục màu
- Ớn lạnh
- Ho
- Tiêu chảy
- Tiểu khó
- Sốt
- Đi tiểu thường xuyên
- Đau đầu
- Khàn tiếng
- Đau khớp
- Ăn mất ngon
- Đau thắt lưng
- Đau nhức cơ bắp
- Buồn nôn
- Sổ mũi
- Viêm họng
- Đổ mồ hôi
- Khó ngủ
- Mệt mỏi
Ít gặp:
- Nhìn mờ
- Chóng mặt
- Lo lắng
- Ù tai
- Tim đập chậm hoặc nhanh
Hiếm gặp:
- Đổ mồ hôi lạnh
- Lú lẫn
- Trầm cảm
- Phát ban
- Sưng mặt
- Mất ý thức
- Động kinh
- Rất hiếm gặp: Kích động, phân màu đất sét, lú lẫn, nước tiểu đậm màu, giảm nhận thức, co giật cơ bắp
Thận trọng và cảnh báo
- Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm, mắc ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy hoặc hội chứng đa u tuyến nội tiết typ 2
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, suy gan nặng, bệnh viêm ruột, bệnh liệt dạ dày do tiểu đường
- Theo dõi đường huyết thường xuyên để tránh hạ đường huyết
- Uống nhiều nước để tránh mất nước
Bảo quản
- Bảo quản trong tủ lạnh hoặc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng
- Sử dụng trong vòng 30 ngày sau khi mở