BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Liraglutide: Thuốc kiểm soát đường huyết và giảm cân

CMS-Admin

 Liraglutide: Thuốc kiểm soát đường huyết và giảm cân

Tác dụng và công dụng của Liraglutide

  • Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2
  • Ngăn ngừa biến cố tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có bệnh lý tim mạch
  • Hỗ trợ giảm cân ở người béo phì hoặc thừa cân

Liều dùng

Người lớn:

  • Tiểu đường type 2: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
  • Ngăn ngừa biến cố tim mạch: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
  • Giảm cân: 0,6 mg/ngày, tăng dần lên đến 3 mg/ngày nếu cần thiết

Trẻ em (≥ 10 tuổi):

  • Tiểu đường type 2: 0,6 mg/ngày, tăng dần nếu cần thiết
  • Giảm cân: Tương tự như người lớn, liều duy trì khuyến cáo là 3 mg/ngày

Cách dùng

 Liraglutide: Thuốc kiểm soát đường huyết và giảm cân

  • Tiêm dưới da, 1 lần/ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn
  • Có thể tiêm ở bụng, đùi hoặc phần trên cánh tay
  • Thay đổi vị trí tiêm và thời gian tiêm được khuyến khích
  • Để thuốc ở nhiệt độ phòng trước khi tiêm
  • Không dùng thuốc nếu bị đổi màu, vẩn đục hoặc có hạt
  • Không dùng chung bút thuốc với người khác

Tác dụng phụ

 Liraglutide: Thuốc kiểm soát đường huyết và giảm cân

Phổ biến:

  • Đau bàng quang
  • Nước tiểu có máu hoặc đục màu
  • Ớn lạnh
  • Ho
  • Tiêu chảy
  • Tiểu khó
  • Sốt
  • Đi tiểu thường xuyên
  • Đau đầu
  • Khàn tiếng
  • Đau khớp
  • Ăn mất ngon
  • Đau thắt lưng
  • Đau nhức cơ bắp
  • Buồn nôn
  • Sổ mũi
  • Viêm họng
  • Đổ mồ hôi
  • Khó ngủ
  • Mệt mỏi

Ít gặp:

  • Nhìn mờ
  • Chóng mặt
  • Lo lắng
  • Ù tai
  • Tim đập chậm hoặc nhanh

Hiếm gặp:

  • Đổ mồ hôi lạnh
  • Lú lẫn
  • Trầm cảm
  • Phát ban
  • Sưng mặt
  • Mất ý thức
  • Động kinh
  • Rất hiếm gặp: Kích động, phân màu đất sét, lú lẫn, nước tiểu đậm màu, giảm nhận thức, co giật cơ bắp

Thận trọng và cảnh báo

 Liraglutide: Thuốc kiểm soát đường huyết và giảm cân

  • Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm, mắc ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy hoặc hội chứng đa u tuyến nội tiết typ 2
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, suy gan nặng, bệnh viêm ruột, bệnh liệt dạ dày do tiểu đường
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên để tránh hạ đường huyết
  • Uống nhiều nước để tránh mất nước

Bảo quản

  • Bảo quản trong tủ lạnh hoặc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng
  • Sử dụng trong vòng 30 ngày sau khi mở
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.