BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Levothyrox: Thuốc Thay Thế Hormone Tuyến Giáp

CMS-Admin

 Levothyrox: Thuốc Thay Thế Hormone Tuyến Giáp

Thuốc Levothyrox: Công Dụng và Chỉ Định

Levothyrox được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Suy giáp
  • Bướu giáp đơn thuần lành tính
  • Phòng ngừa tái phát sau phẫu thuật bướu giáp
  • Ức chế trong ung thư tuyến giáp
  • Chẩn đoán trong xét nghiệm ức chế tuyến giáp (liều 100mcg)

Liều Dùng và Cách Dùng

Liều dùng Levothyrox được xác định dựa trên kết quả xét nghiệm và thăm khám lâm sàng. Nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo thời gian cho đến khi đạt được liều thay thế đầy đủ.

  • Người lớn:

    • Suy giáp: 100-200mcg/ngày
    • Bướu giáp lành tính: 75-200mcg/ngày
    • Phòng ngừa tái phát sau phẫu thuật bướu giáp: 75-200mcg/ngày
    • Ức chế trong ung thư tuyến giáp: 150-300mcg/ngày
    • Xét nghiệm ức chế tuyến giáp: 200mcg (viên 100mcg)
  • Trẻ em:

    • Suy giáp: 12,5-50mcg/ngày (liều khởi đầu), 100-150mcg/m² bề mặt cơ thể (liều duy trì)

Nên dùng thuốc vào buổi sáng khi bụng rỗng, trước khi ăn sáng 30 phút. Trẻ em có thể hòa tan thuốc với nước và uống với nhiều nước hơn.

Tác Dụng Phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Levothyrox bao gồm:

  • Đánh trống ngực
  • Nhịp tim nhanh
  • Yếu cơ
  • Chuột rút
  • Run
  • Bồn chồn
  • Mất ngủ
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Sụt cân
  • Tiêu chảy

Thận Trọng và Cảnh Báo

 Levothyrox: Thuốc Thay Thế Hormone Tuyến Giáp

Không nên dùng Levothyrox trong các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy tuyến thượng thận chưa điều trị
  • Suy tuyến yên chưa điều trị
  • Nhiễm độc giáp chưa điều trị
  • Nhồi máu cơ tim cấp
  • Viêm cơ tim
  • Viêm toàn tim cấp

Thận trọng khi dùng Levothyrox ở những người có:

  • Rối loạn tâm thần
  • Suy mạch vành
  • Rối loạn nhịp tim
  • Phụ nữ mãn kinh có nguy cơ loãng xương

Tương Tác Thuốc

 Levothyrox: Thuốc Thay Thế Hormone Tuyến Giáp

Levothyrox có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc đái tháo đường
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc ức chế protease
  • Phenytoin
  • Cholestyramine
  • Thuốc chứa nhôm, sắt, canxi carbonat
  • Salicylat
  • Orlistat
  • Thuốc ức chế tyrosine kinase
  • Propylthiouracil
  • Amiodarone
  • Sertraline
  • Chloroquin/proguanil
  • Thuốc gây cảm ứng enzyme
  • Estrogen

Bảo Quản

Bảo quản Levothyrox ở nhiệt độ không quá 30ºC, trong bao bì gốc, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.