BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Imatinib: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

CMS-Admin

 Imatinib: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Công dụng của Imatinib

Imatinib được sử dụng để điều trị các loại ung thư sau:

  • Bệnh bạch cầu nguyên bào lymphô cấp
  • Bệnh bạch cầu tủy mạn
  • Khối u mô đệm dạ dày ruột
  • Bệnh loạn sản tủy/tăng sinh tủy xương
  • Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit
  • Hội chứng tăng bạch cầu eosin
  • Bệnh tế bào mast (dưỡng bào)
  • U sarcom sợi bì lồi

Liều dùng của Imatinib

 Imatinib: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Liều dùng của imatinib khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư được điều trị và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Liều lượng thường dùng là:

  • Bệnh bạch cầu tủy mạn:
    • Giai đoạn mạn tính: 400 mg/ngày, có thể tăng lên 600 mg/ngày hoặc 400 mg hai lần một ngày
    • Giai đoạn chuyển cấp hoặc cơn bùng phát: 600 mg/ngày, có thể tăng lên 400 mg hai lần một ngày
  • Bệnh bạch cầu nguyên bào lymphô cấp:
    • 600 mg/ngày với hóa trị cảm ứng, hóa trị củng cố hoặc hóa trị duy trì
  • Loạn sản tủy xương:
    • 400 mg/ngày
  • Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit:
    • 100 mg/ngày nếu có yếu tố tăng trưởng dẫn xuất từ tiểu cầu phản ứng tổng hợp, có thể tăng lên 400 mg nếu không đủ thích ứng
  • Hội chứng tăng bạch cầu eosin:
    • 100 mg/ngày nếu có yếu tố tăng trưởng dẫn xuất từ tiểu cầu phản ứng tổng hợp, có thể tăng lên 400 mg nếu không đủ thích ứng
  • Khối u mô đệm dạ dày ruột:
    • 400 hoặc 600 mg/ngày
  • Bệnh tế bào mast (dưỡng bào):
    • 400 mg/ngày
  • U sarcom sợi bì lồi:
    • 400 mg hai lần một ngày

Đối với trẻ em, liều dùng được tính theo diện tích bề mặt cơ thể.

Tác dụng phụ của Imatinib

 Imatinib: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Các tác dụng phụ phổ biến của imatinib bao gồm:

  • Buồn nôn, đau bụng, nôn mửa
  • Chuột rút cơ bắp
  • Đau khớp hoặc đau cơ
  • Đau đầu, mệt mỏi
  • Nghẹt mũi, đau xoang mũi
  • Phồng rộp và bong tróc da

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể
  • Bầm tím, chảy máu bất thường
  • Sưng, tăng cân nhanh chóng
  • Phân màu đen, có máu hoặc màu như hắc ín
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn
  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống bã cà phê
  • Đau lưng, có máu trong nước tiểu
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu ra
  • Tê hoặc ngứa ran xung quanh miệng
  • Yếu cơ hoặc co thắt cơ
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm
  • Dị ứng da nghiêm trọng

Thận trọng khi sử dụng Imatinib

 Imatinib: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Thận trọng

Tránh sử dụng imatinib nếu bạn bị dị ứng với imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn mắc phải, bao gồm:

  • Cao huyết áp
  • Nhồi máu cơ tim
  • Nhịp tim bất thường
  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh tim, phổi, tuyến giáp hoặc gan
  • Hút thuốc, uống rượu hoặc uống lượng lớn chất có cồn

Tương tác thuốc của Imatinib

Imatinib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Paracetamol
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc kháng nấm
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Thuốc hạ cholesterol
  • Cyclosporine
  • Dexamethasone
  • Thuốc tránh thai nội tiết
  • Pimozide
  • Thuốc chống lo âu
  • Thuốc chống động kinh
  • Thuốc an thần
  • Thuốc ngủ
  • Thảo dược St. John’s
  • Thuốc viêm gan C
  • Thuốc HIV/AIDS
  • Thuốc động kinh

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.