Công dụng của Hydrocolacyl
Hydrocolacyl được sử dụng trong điều trị các bệnh lý sau:
- Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ toàn thân
- Viêm mạch, viêm động mạch thái dương
- Hen phế quản, viêm loét đại tràng
- Thiếu máu tan huyết, giảm bạch cầu hạt
- Dị ứng nặng (bao gồm phản vệ)
- Ung thư (bạch cầu cấp, u lympho, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối)
Liều dùng và Cách dùng
Người lớn:
– Liều khởi đầu: 5 – 60mg/ngày, chia 2 – 4 lần.
Trẻ em:
– Liều: 0,14 – 2mg/kg/ngày, chia 4 lần.
Cách dùng:
– Uống thuốc với nước lọc.
– Khi điều trị dài ngày, nên cân nhắc dùng cách ngày, uống 1 lần duy nhất vào buổi sáng để giảm tác dụng phụ.
– Ngưng thuốc dần dần sau khi điều trị dài ngày.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Hydrocolacyl bao gồm:
Thường gặp:
– Thần kinh trung ương: Mất ngủ, dễ kích động
– Tiêu hóa: Tăng cảm giác ngon miệng, khó tiêu
– Da: Rậm lông
– Nội tiết và chuyển hóa: Đái tháo đường
– Thần kinh, cơ xương khớp: Đau khớp
– Mắt: Đục thủy tinh thể, glôcôm
– Hô hấp: Chảy máu cam
Ít gặp:
– Thần kinh trung ương: Chóng mặt, co giật, loạn tâm thần, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái
– Tim mạch: Phù, tăng huyết áp
– Da: Trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da
– Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng dạng Cushing, ức chế trục tuyến yên – thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ nước và natri, tăng đường huyết
– Tiêu hóa: Loét dạ dày – tá tràng, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy
– Thần kinh – cơ, xương: Yếu cơ, loãng xương, gãy xương
– Khác: Phản ứng quá mẫn
Chống chỉ định và Thận trọng
Chống chỉ định:
– Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não)
– Quá mẫn với prednisolon
– Nhiễm trùng da do virus, nấm hoặc lao
– Đang dùng vaccin virus sống
Thận trọng:
– Loãng xương
– Nối thông (ruột, mạch máu)
– Rối loạn tâm thần
– Loét dạ dày, loét tá tràng
– Đái tháo đường
– Tăng huyết áp
– Suy tim
– Trẻ đang lớn
– Người cao tuổi
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Hydrocolacyl, bao gồm:
- Cyclosporin
- Erythromycin
- Phenobarbital
- Phenytoin
- Carbamazepin
- Ketoconazol
- Rifampicin
- Thuốc lợi tiểu giảm kali huyết
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, dưới 30ºC.
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.