BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Glipizide: Thuốc Kiểm Soát Đường Huyết cho Bệnh Tiểu Đường Tuýp 2

CMS-Admin

 Glipizide: Thuốc Kiểm Soát Đường Huyết cho Bệnh Tiểu Đường Tuýp 2

Thuốc Glipizide là gì?

  • Glipizide thuộc nhóm thuốc sulfonylurea.
  • Nó giúp kiểm soát đường huyết bằng cách kích thích giải phóng insulin.
  • Insulin giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu, làm giảm lượng đường trong máu.

Công dụng của Glipizide

  • Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
  • Giảm nguy cơ biến chứng như tổn thương thận, mù lòa, vấn đề thần kinh, mất chi và rối loạn chức năng tình dục.
  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Cách dùng Glipizide

  • Dùng theo chỉ định của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày trước bữa sáng.
  • Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
  • Có thể dùng 2 lần/ngày nếu liều cao.
  • Tránh quên liều bằng cách dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Bảo quản Glipizide

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc tủ lạnh.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không sử dụng được.

Liều dùng

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 5mg trước bữa sáng.
  • Bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh gan: bắt đầu từ 2,5mg.

Trẻ em:

  • Chưa có nghiên cứu về liều dùng cho trẻ em.

Dạng bào chế

 Glipizide: Thuốc Kiểm Soát Đường Huyết cho Bệnh Tiểu Đường Tuýp 2

  • Viên nén, dùng uống: 5mg, 10mg.

Tác dụng phụ

T nghiêm trọng:

  • Phản ứng dị ứng
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu
  • Mệt mỏi, khó thở
  • Buồn nôn, đau bụng
  • Vàng da
  • Đau nhói ở đầu, nôn mửa, đổ mồ hôi, khát nước

Ít nghiêm trọng:

  • Buồn nôn nhẹ
  • Tiêu chảy, táo bón
  • Chóng mặt, buồn ngủ
  • Phát ban da

Thận trọng trước khi dùng

  • Dị ứng với glipizide hoặc các thành phần khác.
  • Đang dùng các loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu, aspirin, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, cimetidine, thuốc lợi tiểu, fluconazole, insulin, isoniazid, thuốc MAO, thuốc hen suyễn, thuốc tâm thần, miconazole, niacin, steroid đường uống, phenytoin, probenecid, salicylate, kháng sinh nhóm sulfa, sulfasalazine, thuốc tuyến giáp.
  • Thiếu hụt G6PD
  • Rối loạn hormone liên quan đến tuyến thượng thận, tuyến yên, tuyến giáp
  • Bệnh tim, thận, gan
  • Hội chứng ruột ngắn
  • Hẹp hoặc tắc nghẽn ruột
  • Tiêu chảy liên tục

Mang thai và cho con bú

 Glipizide: Thuốc Kiểm Soát Đường Huyết cho Bệnh Tiểu Đường Tuýp 2

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn khi dùng glipizide trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Tương tác thuốc

  • Có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng với exenatide, probenecid, aspirin, thuốc chống đông máu, thuốc nhóm sulfa, thuốc ức chế MAO, insulin, thuốc trị tiểu đường khác.

Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến Glipizide

  • Ngộ độc rượu
  • Tuyến thượng thận hoặc tuyến thượng yên hoạt động kém
  • Suy dinh dưỡng
  • Suy giảm thể chất
  • Nhiễm toan ceton máu
  • Tiểu đường tuýp 1
  • Sốt
  • Nhiễm trùng
  • Phẫu thuật
  • Chấn thương
  • Thiếu hụt G6PD
  • Bệnh tim mạch
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa

Quá liều/Cấp cứu

  • Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
  • Triệu chứng quá liều: co giật, mất ý thức.

Quên liều

  • Dùng liều đã quên càng sớm càng tốt.
  • Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường.
  • Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.