BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Glimepiride: Thuốc Trị Đái Tháo Đường Type 2 Hiệu Quả

CMS-Admin

 Glimepiride: Thuốc Trị Đái Tháo Đường Type 2 Hiệu Quả

Thuốc Glimepiride Là Gì?

  • Thuộc nhóm thuốc sulfonylurea, kích thích tuyến tụy giải phóng insulin.
  • Tăng độ nhạy insulin của các mô ngoại biên, giảm thu nạp insulin ở gan.
  • Được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn khi các biện pháp khác không kiểm soát được đường huyết.

Liều Dùng Glimepiride

  • Dạng bào chế: Viên nén chứa 1mg, 2mg, 3mg và 4mg Glimepiride.
  • Liều khởi đầu cho người lớn: 1mg một lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: 1 – 4mg một lần mỗi ngày, tối đa 6 mg mỗi ngày.
  • Chưa có nghiên cứu về liều dùng cho trẻ em.

Cách Dùng Glimepiride

  • Uống trước bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày.
  • Nên dùng thường xuyên để có hiệu quả tối ưu.
  • Bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Tác Dụng Phụ Của Glimepiride

  • Hạ đường huyết (triệu chứng: mệt lả, vã mồ hôi, da tái xanh, tim đập nhanh, tăng huyết áp).
  • Thiếu máu tan huyết, phản ứng quá mẫn, tăng cân.
  • Đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
  • Suy nhược, vàng da, ứ mật, viêm gan.
  • Nhức đầu, chóng mặt, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, mẩn đỏ, mề đay, ngứa.

Thận Trọng/Cảnh Báo

  • Không dùng cho người dị ứng với Glimepiride hoặc sulfonamid.
  • Thận trọng ở người có bệnh thiếu hụt G6PD, rối loạn hormone, bệnh tim, thận hoặc gan.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng, dùng kem chống nắng.
  • Thông báo cho bác sĩ về các tình trạng stress, chấn thương, nhiễm trùng, sốt, dinh dưỡng kém, nghiện rượu.

Tương Tác Thuốc

 Glimepiride: Thuốc Trị Đái Tháo Đường Type 2 Hiệu Quả

Tăng tác dụng hạ đường huyết:
– Exenatide, Probenecid, Chloramphenicol, Dẫn chất coumarin, Cyclophosphamid, Disopyramid, Thuốc kháng viêm không steroid, Thuốc kháng nấm, Thuốc chống đông máu, Thuốc nhóm sulfa, Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), Insulin hoặc các thuốc trị tiểu đường đường uống khác.

Giảm tác dụng Glimepiride:
– Thuốc lợi tiểu, Thuốc tránh thai, Corticosteroid, Dẫn xuất phenothiazine, Thuốc cường giao cảm, Dẫn xuất axit nicotinic, Thuốc nhuận tràng glucagon, Diazoxide, Barbiturat, Rifampicin, Isoniazid.

Lưu Ý Khi Mang Thai/Cho Con Bú

  • Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
  • Không nên sử dụng Glimepiride cho nhóm đối tượng này.

Bảo Quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
  • Tránh bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.