Tác dụng của Gliclazide
Gliclazide hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy tiết ra insulin, hormone giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu. Điều này giúp giảm lượng đường trong máu.
Liều dùng và Cách dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 40-80 mg mỗi ngày, tăng dần lên đến 320 mg mỗi ngày nếu cần.
- Liều trên 160 mg mỗi ngày có thể chia làm 2 lần.
- Viên nén phóng thích có kiểm soát: 30 mg một lần mỗi ngày, có thể tăng lên đến tối đa 120 mg mỗi ngày.
Trẻ em:
Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định.
Cách dùng:
- Dùng chung với bữa ăn.
- Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đường huyết thấp (hạ đường huyết)
Tác dụng phụ ít gặp:
- Rối loạn gan (vàng da, viêm gan)
- Rối loạn da (phát ban, đỏ, ngứa)
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy)
- Rối loạn mắt (rối loạn thị giác)
- Rối loạn máu (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu)
- Rối loạn nội tiết (tăng đường huyết)
- Rối loạn chung (suy nhược)
- Rối loạn cơ xương (đau khớp, đau lưng)
- Rối loạn hệ thần kinh (nhức đầu, chóng mặt)
- Rối loạn đường tiết niệu (nhiễm trùng đường tiết niệu)
- Rối loạn hô hấp (viêm phế quản, viêm mũi)
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng gliclazide, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:
- Dị ứng với gliclazide hoặc sulfonylurea
- Bệnh thận hoặc gan nặng
- Đái tháo đường có biến chứng nhiễm toan axit
- Tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường
- Đang dùng thuốc chống nấm
- Mang thai hoặc cho con bú
- Mắc các yếu tố hạ đường huyết (suy dinh dưỡng, rối loạn nội tiết, bệnh mạch máu)
Chống chỉ định
Thuốc này không được sử dụng cho các trường hợp:
- Quá mẫn với gliclazide, sulfonylurea hoặc sulphonamide
- Đái tháo đường phụ thuộc insulin (type 1)
- Tiền hôn mê và hôn mê do đái tháo đường
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
- Suy gan và suy thận nặng
- Đang điều trị bằng miconazole
- Phụ nữ có thai và cho con bú
Tương tác thuốc
Gliclazide có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc trị đái tháo đường khác
- Thuốc chống đông máu (warfarin)
- Kháng sinh (sulphonamide, clarithromycin)
- Thuốc điều trị huyết áp cao (thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển angiotensin)
- Thuốc chống nấm (miconazole, fluconazole)
- Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid
- Thuốc điều trị loét dạ dày, tá tràng (thuốc đối kháng thụ thể H2)
- Thuốc điều trị trầm cảm (thuốc ức chế monoamine oxidase)
- Thuốc có chứa cồn
- Thuốc làm giảm lượng chất béo trong máu (clofibrate)
- Hormone (testosterone, octreotide)
- Thuốc trị bệnh gút (sulfinpyrazone)
- Thuốc trị ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt (egaminoglutethimide)
- Hormone tuyến giáp (thyroxine)
- Corticosteroid
- Thuốc lợi tiểu (bendroflumethiazide)
- Thuốc tránh thai (estrogen và progesterone)
- Rifamycin
- Thuốc nhuận tràng (magie hydroxide)
- Hormone vỏ thượng thận (ACTH)
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
- Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.