Thành phần và tác dụng
Ferlatum chứa sắt (III) 40 mg dưới dạng sắt protein succinylat. Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin trong hồng cầu. Hemoglobin mang oxy đi khắp cơ thể, giúp các tế bào hoạt động bình thường.
Công dụng
Ferlatum được chỉ định để điều trị các tình trạng thiếu sắt và thiếu máu do thiếu sắt thứ phát ở người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú. Các tình trạng này có thể do mất máu mạn tính, chẳng hạn như kinh nguyệt ra nhiều hoặc chảy máu tiêu hóa.
Liều dùng
Liều dùng Ferlatum được xác định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ dựa trên nhu cầu sắt của mỗi người.
Người lớn:
- Liều khuyến cáo: 1 – 2 lọ/ngày (tương đương với 40 – 80mg sắt III mỗi ngày)
- Liều tối đa: 80mg sắt III mỗi ngày
- Thời gian điều trị: 2 – 3 tháng hoặc cho đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể trở lại mức bình thường
Trẻ em:
- Liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ
- Liều khuyến cáo: 1,5 mg/kg/ngày (tương đương với 4 mg/kg/ngày)
Cách dùng
Ferlatum được dùng bằng đường uống, trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Nên dùng trước bữa ăn để hấp thu sắt tốt nhất.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Ferlatum thường nhẹ và hiếm gặp, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đau thượng vị
- Phân đen hoặc xám đậm
Chống chỉ định
Ferlatum chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Hội chứng tế bào nhiễm sắt hoặc chứng nhiễm sắc tố sắt
- Thiếu máu tan huyết hoặc thiếu máu bất sản
- Thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt
- Viêm tụy và xơ gan thứ phát do nhiễm sắc tố sắt
Thận trọng
- Nên chẩn đoán chắc chắn thiếu sắt trước khi sử dụng Ferlatum.
- Thời gian điều trị không nên vượt quá 6 tháng, trừ các trường hợp đặc biệt.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân không dung nạp protein dạng sữa hoặc các vấn đề di truyền liên quan đến không dung nạp galactose/fructose.
- Thành phần paraben trong Ferlatum có thể gây dị ứng.
Tương tác thuốc
Ferlatum có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Tetracycline
- Biphosphonat
- Quinolon
- Penicillamine
- Thyroxin
- Levodopa
- Carbidopa
- Alpha – methyldopa
- Acid ascorbic (khi dùng nhiều hơn 200mg)
- Chlopheniramin
Bảo quản
Bảo quản Ferlatum ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.