Thuốc Enalapril là gì?
Enalapril là một loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), được sử dụng để điều trị các tình trạng tim mạch như tăng huyết áp và suy tim.
Cơ chế hoạt động
Enalapril hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của men chuyển angiotensin (ACE), một loại enzyme giúp chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch làm tăng huyết áp. Khi ACE bị ức chế, nồng độ angiotensin II giảm, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp.
Công dụng của Enalapril
Enalapril được sử dụng để điều trị:
- Tăng huyết áp (cao huyết áp)
- Ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim
- Suy tim
- Bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh tiểu đường
Liều dùng
Liều dùng của Enalapril khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều thông thường cho người lớn như sau:
- Tăng huyết áp: 5-40 mg mỗi ngày, chia làm 1-2 liều
- Suy tim: 2,5-40 mg mỗi ngày, chia làm 2 liều
- Rối loạn chức năng tâm thất trái: 20-40 mg mỗi ngày, chia làm 2 liều
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Enalapril bao gồm:
- Ho khan
- Chóng mặt, buồn ngủ
- Đau đầu
- Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa
- Tiêu chảy
- Ngứa da, phát ban
Thận trọng khi sử dụng
Trước khi sử dụng Enalapril, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Dị ứng với Enalapril hoặc các loại thuốc ức chế ACE khác
- Có tiền sử phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng)
- Mắc bệnh tim hoặc thận
- Mắc bệnh lupus hoặc xơ cứng bì
- Đang mang thai hoặc cho con bú
- Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng
Tương tác thuốc
Enalapril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc bổ sung kali
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Lithium
Quá liều và trường hợp khẩn cấp
Nếu bạn dùng quá liều Enalapril, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Hạ huyết áp nghiêm trọng
- Choáng váng
- Ngất xỉu
Bảo quản
Bảo quản Enalapril ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.