BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Diprospan: Một corticosteroid tiêm với nhiều ứng dụng

CMS-Admin

         Diprospan: Một corticosteroid tiêm với nhiều ứng dụng

    ### Thuốc Diprospan là gì?

    Diprospan là một corticosteroid tiêm có thành phần là betamethasone dipropionate và betamethasone sodium phosphate. Nó có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và ức chế chuyển hóa.

    ### Công dụng của thuốc Diprospan

    Diprospan được sử dụng để điều trị các bệnh cấp tính và mãn tính đáp ứng với corticosteroid, bao gồm:

    - **Bệnh hệ cơ xương và mô mềm:** Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm cứng đốt sống dạng thấp, viêm mỏm lồi cầu, viêm rễ thần kinh, đau xương cụt, đau dây thần kinh hông, đau lưng, vẹo cổ, hạch ngang, gai xương, viêm mạch.
    - **Bệnh dị ứng:** Hen phế quản mạn tính, sốt cỏ khô, phù mạch-thần kinh, viêm phế quản dị ứng, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc kinh niên, phản ứng thuốc, bệnh huyết thanh, vết đốt của côn trùng.
    - **Bệnh về da:** Viêm da dị ứng (chàm hình đồng xu), viêm da thần kinh (lichen simplex khu trú), viêm da tiếp xúc, viêm da nặng do ánh nắng, mề đay, lichen phẳng rộng, hoại tử mỡ do đái tháo đường, rụng tóc từng vùng, lupus ban đỏ dạng đĩa, vảy nến, sẹo lồi, bệnh pemphigus, viêm da dạng herpes, trứng cá dạng nang.
    - **Bệnh hệ tạo keo:** Lupus ban đỏ rải rác, bệnh cứng bì, viêm da-cơ, viêm quanh động mạch dạng nốt.
    - **Bệnh tân sản:** Kiểm soát giảm tạm thời bệnh bạch cầu và u bạch huyết ở người lớn, bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em.
    - **Những bệnh khác:** Hội chứng sinh dục-thượng thận, viêm kết tràng loét, viêm hồi tràng, bệnh sprue, các bệnh chân (viêm bao hoạt dịch có chai cứng, cứng ngón chân cái, năm ngón chân vẹo vào trong), các bệnh cần phải tiêm dưới kết mạc, loạn tạo máu có đáp ứng với corticosteroid, viêm thận và hội chứng thận hư.

    ### Liều dùng và cách dùng

    Liều dùng của Diprospan phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng với điều trị.

    **Tiêm toàn thân:**
    - Liều khởi đầu thường là 1-2ml, nhắc lại nếu cần thiết.
    - Tiêm bắp sâu vào vùng mông.

    **Tiêm tại chỗ:**
    - Vào bao hoạt dịch khớp: 1-2ml cho khớp lớn, 0,5-1ml cho khớp vừa, 0,25-0,5ml cho khớp nhỏ.
    - Vào tổn thương da: 0,2ml/cm2.
    - Vào các vị trí khác: Theo chỉ định của bác sĩ.

    ### Tác dụng phụ

    Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Diprospan bao gồm:

    - Rối loạn nước và điện giải
    - Hệ cơ xương: Nhược cơ, teo cơ, loãng xương, gãy xương
    - Hệ tiêu hóa: Loét dạ dày, viêm tụy
    - Da: Chậm lành vết thương, teo da, tăng sắc tố
    - Thần kinh: Co giật, tăng áp lực nội sọ
    - Nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt, ức chế phát triển
    - Mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp
    - Chuyển hóa: Cân bằng nitơ âm tính
    - Tâm thần: Sảng khoái, trầm cảm

    ### Chống chỉ định

    Diprospan chống chỉ định với những bệnh nhân:

    - Nhiễm nấm toàn thân
    - Nhiễm virus
    - Quá mẫn với betamethasone hoặc corticosteroid khác
    - Loét dạ dày tá tràng tiến triển

    ### Thận trọng khi sử dụng

    Cần thận trọng khi sử dụng Diprospan cho những bệnh nhân:

    - Có tiền sử dị ứng với thuốc
    - Loãng xương
    - Bệnh thận
    - Bệnh gan
    - Đang sử dụng các thuốc khác có thể tương tác với Diprospan
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.