BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Dịch truyền Aminoplasmal: Giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

CMS-Admin

 Dịch truyền Aminoplasmal: Giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

Thành phần

Axit amin:
– Isoleucine: 0,625 g
– Leucine: 1,1125 g
– Lysine: 0,8575 g
– Methionine: 0,55 g
– Phenylalanine: 0,5875 g
– Threonine: 0,525 g
– Tryptophan: 0,20 g
– Valine: 0,775 g
– Arginine: 1,4375 g
– Histidine: 0,375 g
– Alanine: 1,3125 g
– Glycine: 1,50 g
– Acid aspartic: 0,70 g
– Acid glutamic: 0,90 g
– Proline: 0,6875 g
– Serine: 0,2875 g
– Tyrosine: 0,10 g

Chất điện giải:
– Natri acetat trihydrat: 0,34025 g
– Natri clorid: 0,241 g
– Natri hydroxid: 0,035 g
– Kali acetat: 0,61325 g
– Magnesi clorid hexahydrat: 0,127 g
– Dinatri phosphat dodecahydrat: 0,89525 g

Công dụng

 Dịch truyền Aminoplasmal: Giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

Dịch truyền Aminoplasmal được sử dụng để:

  • Cung cấp các axit amin thiết yếu cho quá trình tổng hợp protein trong chế độ dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.
  • Nuôi dưỡng những bệnh nhân không thể thực hiện nuôi dưỡng qua đường uống hoặc tiêu hóa (không đủ hoặc chống chỉ định).

Liều dùng

Người lớn:
– Liều trung bình hàng ngày: 20 – 40 ml/kg thể trọng, tương đương 1,0 – 2,0 g axit amin/kg thể trọng.
– Tốc độ truyền tối đa: 2,0 ml/kg thể trọng/giờ, tương đương 0,1 g axit amin/kg thể trọng/giờ.

Trẻ em và thanh thiếu niên:

Trẻ vị thành niên từ 15 – 17 tuổi: Dùng liều như người lớn.

Trẻ em từ 3 – 14 tuổi:
– Liều hàng ngày cho trẻ từ 3 – 5 tuổi: 30 ml/kg thể trọng/ngày, tương đương 1,5 g axit amin/kg thể trọng/ngày.
– Liều hàng ngày cho trẻ từ 6 – 14 tuổi: 20 ml/kg thể trọng/ngày, tương đương 1,0 g axit amin/kg thể trọng/ngày.

Tốc độ truyền tối đa: 2,0 ml/kg thể trọng/giờ, tương đương 0,1 g axit amin/kg thể trọng/giờ.

Chống chỉ định

 Dịch truyền Aminoplasmal: Giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

Dịch truyền Aminoplasmal chống chỉ định với các đối tượng sau:

  • Mẫn cảm với các axit amin có trong dung dịch
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin bẩm sinh
  • Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng đe dọa tính mạng (sốc)
  • Thiếu oxy máu
  • Nhiễm toan chuyển hóa
  • Bệnh gan tiến triển
  • Suy thận nặng không lọc máu hoặc thẩm tách máu
  • Nồng độ chất điện giải của thành phần dịch cao trong huyết thanh
  • Trẻ em dưới 2 tuổi
  • Suy tim mất bù, phù phổi cấp, tình trạng ứ nước

Thận trọng/Cảnh báo

  • Thận trọng sử dụng Aminoplasmal cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa axit amin do các nguyên nhân khác ngoài những nguyên nhân chống chỉ định.
  • Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân bị tăng áp lực thẩm thấu huyết thanh.
  • Cung cấp đủ dịch và chất điện giải trước khi dùng dung dịch dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch trong trường hợp mất nước nhược trương.
  • Theo dõi thường xuyên điện giải huyết thanh, đường máu, cân bằng chất lỏng, cân bằng kiềm toan, chức năng thận, protein huyết thanh và chức năng gan.
  • Thận trọng khi truyền một lượng lớn dịch cho bệnh nhân suy tim.
  • Kiểm tra dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng ở các vị trí truyền.

Tương tác thuốc

Chưa có thông tin về tương tác thuốc của dịch truyền Aminoplasmal. Tuy nhiên, để tránh tình trạng tương tác thuốc, nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
  • Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.