Thành Phần và Tác Dụng
Daivobet chứa hai hoạt chất:
- Calcipotriol: Chất tương tự vitamin D ngăn ngừa sự gia tăng tế bào da
- Betamethasone: Corticosteroid ức chế viêm và ngứa
Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp điều trị hiệu quả bệnh vảy nến mảng mạn tính.
Chỉ Định
Daivobet được chỉ định để điều trị tại chỗ bước đầu trong bệnh vảy nến mảng mạn tính thông thường ở người lớn.
Liều Dùng
Người lớn:
- Liều tối đa hàng ngày: 15g
- Liều tối đa hàng tuần: 100g
- Vùng da điều trị không vượt quá 30% diện tích bề mặt cơ thể
Trẻ em:
Không khuyến cáo sử dụng Daivobet cho trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi.
Cách Dùng
- Bôi một lần mỗi ngày lên vùng da bị ảnh hưởng
- Không bôi lên mặt, mắt hoặc miệng
- Rửa tay sạch sau khi sử dụng
Thời Gian Sử Dụng
- Thời gian điều trị khuyến cáo: 4 tuần
- Có thể điều trị nhắc lại theo hướng dẫn của bác sĩ
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Ngứa
- Phát ban
- Nóng rát da
Tác dụng phụ ít gặp:
- Kích ứng da
- Viêm da
- Ban đỏ
- Tăng vảy nến
- Viêm nang da
- Thay đổi màu da tại vị trí bôi thuốc
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Vảy nến mụn mủ
Chống Chỉ Định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Rối loạn chuyển hóa calci
- Nhiễm độc vitamin D
- Tổn thương da do virus, nấm hoặc vi khuẩn
- Viêm da quanh miệng
- Bệnh vảy nến lốm đốm, thể đỏ da, bong vảy và mụn mủ
- Suy thận hoặc suy gan nặng
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Tránh bôi lên da mặt, vùng sinh dục, màng nhầy hoặc vùng da nếp gấp
- Không băng bó kín sau khi bôi thuốc
- Nếu bị nhiễm trùng thứ phát, cần kết hợp với thuốc chống nhiễm khuẩn
- Tránh phơi nắng quá mức trong quá trình điều trị
- Báo cho bác sĩ nếu mang thai, cho con bú hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào
Tương Tác Thuốc
Tương tác thuốc của Daivobet chưa được biết rõ. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C
- Tránh xa tầm tay trẻ em
- Sử dụng trong vòng 12 tháng sau khi mở nắp