BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Cotrimstada: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng

CMS-Admin

 Cotrimstada: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng

Công dụng của Cotrimstada

Cotrimstada được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát
  • Viêm tuyến tiền liệt
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
  • Bệnh brucella
  • Bệnh tả
  • Bệnh dịch hạch
  • Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
  • Nhiễm Toxoplasma

Liều dùng

 Cotrimstada: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát hoặc viêm tuyến tiền liệt: 160mg trimethoprim mỗi 12 giờ
  • Dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát: 40-80mg trimethoprim mỗi ngày hoặc 3 lần mỗi tuần
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 160mg trimethoprim mỗi lần, cách nhau 12 giờ
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (lỵ trực khuẩn S. flexneri hoặc S. sonnei): 160mg trimethoprim mỗi lần, cách nhau 12 giờ
  • Bệnh tả: 160mg trimethoprim mỗi 12 giờ trong 3 ngày
  • Dự phòng người tiếp xúc với bệnh dịch hạch phổi: 320-640mg trimethoprim mỗi ngày chia làm 2 liều nhỏ
  • Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci: 15-20mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 3-4 liều nhỏ
  • Dự phòng tiên phát hoặc thứ phát ở người nhiễm HIV: 160mg trimethoprim mỗi ngày hoặc 80mg trimethoprim mỗi ngày
  • Dự phòng tiên phát bệnh Toxoplasma: 160mg trimethoprim mỗi ngày hoặc 80mg mỗi ngày

Trẻ em:

  • Viêm tai giữa cấp (trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên): 8mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 2 liều nhỏ cách nhau 12 giờ
  • Dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát (trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên): 8mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 2 liều nhỏ cách nhau 12 giờ
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (lỵ trực khuẩn S. flexneri hoặc S. sonnei): 8mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 2 liều cách nhau 12 giờ trong 5 ngày
  • Bệnh brucella: 10mg/kg/ngày trimethoprim chia làm liều nhỏ trong 4-6 tuần
  • Bệnh tả: 4-5mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 2 liều, uống trong 3 ngày
  • Dự phòng trẻ tiếp xúc với bệnh dịch hạch phổi (trẻ ít nhất từ 2 tháng tuổi trở lên): 8mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 2 liều nhỏ
  • Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (trẻ trên 2 tháng tuổi): 15-20mg/kg/ngày trimethoprim chia làm 3-4 liều nhỏ
  • Dự phòng tiên phát hoặc thứ phát ở trẻ em, bao gồm cả trẻ nhiễm HIV: 150mg/m²/ngày trimethoprim chia làm 2 liều nhỏ, uống trong 3 ngày liền mỗi tuần
  • Dự phòng tiên phát bệnh Toxoplasma ở trẻ em nhiễm HIV: 150mg/m²/ngày trimethoprim chia làm 2 liều nhỏ

Cách dùng

  • Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc thức uống để giảm thiểu khả năng rối loạn tiêu hóa.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc quá liều quy định.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cotrimstada bao gồm:

  • Đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn, biếng ăn, tiêu chảy
  • Phản ứng quá mẫn: sốt, phát ban, ngứa, nhạy cảm ánh sáng
  • Độc tính thận: viêm thận kẽ, hoại tử ống thận
  • Rối loạn máu: mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản
  • Rối loạn men gan và vàng da ứ mật
  • Chứng xanh tím do methemoglobin

Chống chỉ định

 Cotrimstada: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với sulfamethoxazol hoặc trimethoprim
  • Tổn thương gan nặng
  • Suy thận nặng
  • Thiếu máu hồng cầu to do thiếu hụt folate
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi

Thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các tình trạng sau: viêm họng do S. pyogenes, suy thận, nguy cơ thiếu hụt folate, dị ứng nặng, hen phế quản, thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Uống đủ nước trong quá trình dùng thuốc để tránh kết tinh nước tiểu và hình thành sỏi niệu.
  • Theo dõi kỹ tác dụng không mong muốn ở người cao tuổi.
  • Cotrimstada có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ù tai, mất ngủ và ảo giác.

Tương tác thuốc

Cotrimstada có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Warfarin
  • Phenytoin
  • Methotrexat
  • Cyclosporin
  • Digoxin
  • Indomethacin
  • Pyrimethamin
  • Thuốc chống trầm cảm
  • Amantadin
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.