Clonidine là gì?
Clonidine là một loại thuốc được xếp vào nhóm thuốc vận mạch (chủ vận thụ thể alpha ở trung tâm). Nó hoạt động bằng cách tác động trực tiếp lên não để giảm huyết áp.
Công dụng của Clonidine
Clonidine được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:
– Tăng huyết áp
– Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
– Bốc hỏa ở phụ nữ thời kỳ mãn kinh
– Các triệu chứng ngưng thuốc ngủ
– Cai thuốc lá
Liều dùng Clonidine
Liều dùng của clonidine thay đổi tùy thuộc vào tình trạng được điều trị và đáp ứng của bệnh nhân. Liều khởi đầu thường là 0,1 mg, uống hai lần một ngày đối với bệnh nhân tăng huyết áp. Liều có thể được tăng dần nếu cần thiết.
Cách sử dụng Clonidine
Clonidine có sẵn dưới dạng viên nén, miếng dán và dung dịch tiêm. Viên nén được uống bằng miệng với hoặc không có thức ăn. Miếng dán được dán trên da ở mặt ngoài phần trên cánh tay hoặc trên ngực. Dung dịch tiêm được tiêm vào màng cứng.
Tác dụng phụ của Clonidine
Các tác dụng phụ phổ biến của clonidine bao gồm:
– Chóng mặt
– Buồn ngủ
– Mệt mỏi
– Khô miệng
– Đau đầu
– Buồn nôn
– Táo bón
Thận trọng khi sử dụng Clonidine
Clonidine không được sử dụng cho những người bị nhịp tim chậm hoặc block tim. Nó cũng nên được sử dụng thận trọng ở những người bị bệnh thận hoặc suy mạch vành.
Tương tác thuốc
Clonidine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm các loại thuốc chẹn beta và thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO).
Quá liều Clonidine
Các triệu chứng quá liều clonidine bao gồm ngất xỉu, nhịp tim chậm và khó thở. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu.
Bảo quản Clonidine
Clonidine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.