Ciprofloxacin là gì?
Ciprofloxacin là một kháng sinh quinolone có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzyme gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và phân chia DNA của vi khuẩn.
Công dụng của Ciprofloxacin
Ciprofloxacin được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn sau:
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng xoang
– Nhiễm khuẩn tiết niệu: viêm bàng quang, viêm thận
– Nhiễm khuẩn sinh dục: viêm tiền liệt tuyến, viêm cổ tử cung
– Nhiễm khuẩn ruột: tiêu chảy, thương hàn
– Nhiễm khuẩn mắt: viêm kết mạc, viêm giác mạc
– Nhiễm khuẩn tai: viêm tai giữa, viêm tai ngoài
– Bệnh than
– Bệnh dịch hạch
Liều dùng
Liều dùng Ciprofloxacin thay đổi tùy theo loại nhiễm khuẩn, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
– Người lớn: 500mg-750mg, uống 2 lần/ngày
– Trẻ em: 10-20mg/kg/ngày, chia 2 lần uống
Cách dùng
- Uống Ciprofloxacin cùng hoặc không cùng thức ăn, theo chỉ định của bác sĩ.
- Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng.
- Đo liều lượng chính xác bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt.
- Không nhai các thành phần bên trong hỗn dịch thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Ciprofloxacin bao gồm:
– Buồn nôn, nôn
– Tiêu chảy
– Đau dạ dày
– Đau đầu
– Xét nghiệm chức năng gan bất thường
Thận trọng
Ciprofloxacin chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với quinolone, trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
– Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh, suy chức năng gan hoặc thận, thiếu glucose 6 phosphate dehydrogenase, bệnh nhược cơ.
Tương tác thuốc
Ciprofloxacin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc trị loét dạ dày tá tràng (sucralfate, thuốc kháng acid)
– Didanosine
– Vitamin hoặc khoáng chất có chứa canxi, sắt, magie, kẽm
– Thuốc chống đông máu
– Thuốc trị bệnh tim hoặc lợi tiểu
Bảo quản
- Bảo quản Ciprofloxacin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Không bảo quản trong phòng tắm.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.