Công dụng của Cholestyramine
- Giảm cholesterol trong máu, giúp ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Giảm ngứa ở người có quá nhiều axit mật do tắc mật một phần.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng cho người lớn:
– Tăng lipoprotein máu: 8-36 g/ngày, chia 2-4 liều.
– Tăng lipoprotein máu tuýp IIa (LDL cao): 8-36 g/ngày, chia 2-4 liều.
– Tăng lipoprotein máu tuýp IIb (LDL cao + VLDL cao): 8-36 g/ngày, chia 2-4 liều.
– Ngứa do tắc mật một phần: 8-36 g/ngày, chia 2-4 liều.
Liều dùng cho trẻ em:
– Tăng lipoprotein máu: 1-4 g/ngày, chia 2-4 liều (trẻ em dưới 10 tuổi); 1-8 g/ngày, chia 2-4 liều (trẻ em từ 10-18 tuổi).
Cách dùng:
– Hòa tan thuốc trong ít nhất 60-180 ml chất lỏng (nước, sữa, nước ép trái cây).
– Khuấy đều và uống ngay.
– Có thể trộn thuốc với súp loãng, nước sốt táo hoặc trái cây nghiền.
– Không ngậm thuốc trong miệng lâu.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
– Táo bón nhẹ, tiêu chảy.
– Đau bụng, buồn nôn, chán ăn.
– Sưng phù, đầy hơi.
– Nấc cụt, miệng chua.
– Phát ban da, ngứa.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
– Máu trong nước tiểu.
– Đau bụng dữ dội.
– Táo bón nghiêm trọng.
– Thở nông.
– Phân đen, có máu hoặc như hắc ín.
– Dễ bầm tím hoặc chảy máu.
Thận trọng/Cảnh báo
- Không dùng nếu dị ứng với cholestyramine.
- Thận trọng khi dùng ở người có bệnh tim, bệnh đường tiêu hóa, bệnh túi mật, bệnh phenylketo niệu.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Thuốc có thể làm giảm hấp thu các loại thuốc khác.
- Không dùng chung với thuốc chống đông máu, digoxin, thuốc lợi tiểu, thuốc tuyến giáp.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu.
- Digoxin.
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc tuyến giáp.
- Kháng sinh.
- Thuốc tránh thai.
- Thuốc trị co giật.
Quá liều
- Các triệu chứng: đau bụng dữ dội, táo bón.
- Xử trí: liên hệ với trung tâm cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất.