BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Cefadroxil: Thuốc kháng sinh hiệu quả cho nhiều loại nhiễm trùng

CMS-Admin

 Cefadroxil: Thuốc kháng sinh hiệu quả cho nhiều loại nhiễm trùng

Tác dụng của Cefadroxil

Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ 1 có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Cefadroxil có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:

  • Vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu (ví dụ: viêm thận – bể thận, viêm bàng quang)
  • Vi khuẩn gây nhiễm trùng hô hấp (ví dụ: viêm họng, viêm phổi, viêm xoang)
  • Vi khuẩn gây nhiễm trùng da và mô mềm (ví dụ: viêm nhọt, áp xe, viêm quầng)
  • Vi khuẩn gây viêm xương tủy và viêm khớp nhiễm khuẩn

Liều dùng Cefadroxil

Liều dùng cefadroxil phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và chức năng thận của bệnh nhân.

Người lớn:

  • 500 mg – 1 g, 2 lần mỗi ngày
  • Đối với nhiễm trùng da và mô mềm hoặc nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: 1 g x 1 lần/ngày

Người cao tuổi:

  • Cần kiểm tra chức năng thận và hiệu chỉnh liều như sau:
    • Độ thanh thải creatinin 0 – 10 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 36 giờ
    • Độ thanh thải creatinin 11 – 25 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 24 giờ
    • Độ thanh thải creatinin 26 – 50 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 12 giờ

Trẻ em:

  • Trẻ em trên 6 tuổi và nặng hơn 40 kg: Liều dùng như người lớn
  • Trẻ em trên 6 tuổi và nhẹ hơn 40 kg: 500 mg, 2 lần mỗi ngày
  • Trẻ dưới 6 tuổi: Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ

Cách dùng Cefadroxil

  • Dùng thuốc cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện.
  • Không tự ý ngưng sử dụng thuốc vì có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Tác dụng phụ của Cefadroxil

 Cefadroxil: Thuốc kháng sinh hiệu quả cho nhiều loại nhiễm trùng

Hầu hết bệnh nhân sử dụng cefadroxil đều dung nạp tốt, nhưng có thể gặp một số tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần đi cấp cứu):

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, sưng phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng)
  • Tiêu chảy nước hoặc máu
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm
  • Chảy máu hoặc thâm tím bất thường
  • Co giật
  • Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc yếu ớt
  • Vàng da
  • Sốt, các tuyến sưng phù, phát ban hoặc ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác đau yếu toàn thân
  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da
  • Khát nước nhiều hơn, biếng ăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy nhẹ
  • Cứng hoặc thắt cơ
  • Đau khớp
  • Cảm giác thao thức hoặc quá hiếu động
  • Vị giác bất thường hoặc khó chịu ở miệng
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi sử dụng cefadroxil, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu và probenecid
  • Đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm đại tràng hoặc các vấn đề về tiêu hóa
  • Đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú

Những điều cần lưu ý khi mang thai hoặc cho con bú:

  • Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của cefadroxil khi mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Cefadroxil được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, nhưng nên thận trọng nếu trẻ bú mẹ bị tưa, nổi ban và tiêu chảy khi mẹ dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Cefadroxil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Cholestyramin
  • Probenecid
  • Furosemid
  • Aminoglycosid

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
  • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.