Hành Động Dược Lý
Cefadroxil là một thuốc kháng sinh cephalosporin có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn chúng phát triển và sinh sôi.
Chỉ Định
Cefadroxil được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm trùng hô hấp: viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa
- Nhiễm trùng da và mô mềm: viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét do nằm lâu, viêm nhọt, viêm quầng, viêm vú
- Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn
Liều Dùng
Người lớn:
- 500 mg – 1 g, 2 lần mỗi ngày
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng: 1 g x 1 lần/ngày
Người cao tuổi:
- Kiểm tra chức năng thận và hiệu chỉnh liều như sau:
- Độ thanh thải creatinin 0 – 10 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 36 giờ
- Độ thanh thải creatinin 11 – 25 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 24 giờ
- Độ thanh thải creatinin 26 – 50 ml/phút: 500 mg – 1 g mỗi 12 giờ
Trẻ em:
- Trẻ em trên 6 tuổi và nặng hơn 40 kg: Dùng liều như người lớn
- Trẻ em trên 6 tuổi và nhẹ hơn 40 kg: 500 mg, 2 lần mỗi ngày
- Trẻ dưới 6 tuổi: Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ
Cách Dùng
- Nên dùng thuốc cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
- Uống thuốc vào những thời điểm như nhau trong ngày
- Tiếp tục dùng thuốc cho đến hết liều lượng được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất
Tác Dụng Phụ
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tiêu chảy nước hoặc máu
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể
- Chảy máu hoặc thâm tím bất thường
- Co giật
- Vàng da hoặc xanh xao
- Sốt, đau họng và đau đầu kèm theo giộp da nặng
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy nhẹ
- Cứng cơ
- Đau khớp
- Ngứa hoặc phát ban da
- Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo
Thận Trọng
- Người dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin
- Người có tiền sử dị ứng, bệnh thận, viêm đại tràng
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Tương Tác Thuốc
- Cholestyramin
- Probenecid
- Furosemid
- Aminoglycosid
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá