BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Cardioton 30mg: Thuốc Tim Mạch Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch

CMS-Admin

 Cardioton 30mg: Thuốc Tim Mạch Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch

Tác dụng của Cardioton 30mg

  • Coenzym Q10: Tăng cường hiệu suất sử dụng oxy của cơ tim, đặc biệt ở những người bị thiếu máu cục bộ.
  • Vitamin E: Chất chống oxy hóa ngăn ngừa oxy hóa và các sản phẩm peroxyd hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Chỉ định

  • Thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu ở tim
  • Tăng huyết áp động mạch
  • Loạn nhịp tim kèm thiểu năng tuần hoàn
  • Đánh trống ngực, hồi hộp
  • Bổ sung năng lượng cơ tim
  • Đau thắt ngực
  • Hội chứng mệt mỏi kéo dài
  • Suy giảm khả năng hoạt động thể chất do thiếu hụt coenzym Q10
  • Thiếu vitamin E
  • Phòng ngừa xơ vữa động mạch
  • Điều trị bệnh tiêu quanh răng
  • Làm chậm quá trình lão hóa tế bào, ngăn ngừa nếp nhăn

Liều dùng

Người lớn: Uống 1-3 viên/lần, ngày 2 lần.
Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.

Cách dùng

  • Uống cả viên thuốc với nước.
  • Không cắt nhỏ hoặc nhai viên.

Tác dụng phụ

  • Chán ăn, buồn nôn, khó chịu ở dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Phát ban trên da

Thận trọng/Cảnh báo

  • Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
  • Có thể tăng nồng độ lactic dehydrogenase và transaminase trong máu nhưng không đáng kể.

Mang thai và cho con bú

 Cardioton 30mg: Thuốc Tim Mạch Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch

  • Khả năng quái thai gây ra bởi thuốc chưa được ghi nhận.
  • Độ an toàn của thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được xác định, chỉ dùng khi thật cần thiết.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

 Cardioton 30mg: Thuốc Tim Mạch Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch

  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tương tác thuốc

  • Tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu, glycosid trợ tim và nitrate.
  • Làm giảm nguy cơ xuất hiện các triệu chứng ảnh hưởng suy giảm lên tim mạch của thuốc nhóm beta adrenolytic.
  • Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin.
  • Làm giảm độc tính của kháng sinh nhóm anthracycline.
  • Làm tăng sự hấp thu, sử dụng và dự trữ vitamin A.
  • Tương tác với vitamin K.
  • Làm tăng tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu của aspirin.

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.