### Calcitriol là gì?
Calcitriol (1 alfa, 25 – dihydroxycolecalciferol) là một dạng vitamin D3. Chức năng chính của vitamin D là duy trì nồng độ canxi và phospho bình thường trong huyết tương bằng cách tăng hiệu quả hấp thu các khoáng chất từ khẩu phần ăn ở ruột non và tăng huy động canxi và phospho từ xương vào máu.
### Dạng bào chế và hàm lượng
– Viên nang: Calcitriol 0,25 mcg và 0,5 mcg
– Dung dịch uống: Calcitriol 1 mcg/ml
– Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Calcitriol 1 mcg/ml và 2 mcg/ml
### Công dụng
Calcitriol được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:
– Hạ canxi huyết (mức canxi thấp trong máu)
– Loạn dưỡng xương do thận
– Suy tuyến cận giáp
– Còi xương
– Cường cận giáp thứ cấp
– Loãng xương sau mãn kinh
### Liều dùng
**Người lớn:**
– Hạ canxi huyết, loạn dưỡng xương do thận:
– Calcitriol uống: Liều khởi đầu 0,25 mcg, sau đó duy trì 0,5 – 1 mcg mỗi ngày
– Calcitriol tiêm: Liều khởi đầu 1 – 2 mcg, sau đó duy trì 0,5 đến 4 mcg, 3 lần mỗi tuần
– Suy tuyến cận giáp: Liều khởi đầu 0,25 mcg, duy trì 0,5 đến 2 mcg mỗi ngày
– Còi xương: 1 mcg mỗi ngày
– Cường cận giáp thứ cấp: 0,25 mcg mỗi ngày, có thể tăng lên 0,5 mcg mỗi ngày nếu cần
– Loãng xương sau mãn kinh: 0,25 mcg, 2 lần mỗi ngày
**Trẻ em:**
– Suy tuyến cận giáp:
– Dưới 1 tuổi: 0,04 đến 0,08 mcg/kg mỗi ngày
– 1 đến 5 tuổi: 0,25 đến 0,75 mcg mỗi ngày
– Trên 6 tuổi: 0,5 đến 2 mcg mỗi ngày
– Còi xương:
– Còi xương phụ thuộc vitamin D: 1 mcg mỗi ngày
– Còi xương đề kháng vitamin D: Liều khởi đầu 0,015 đến 0,2 mcg, duy trì 0,03 đến 0,06 mcg mỗi ngày
– Hạ canxi huyết:
– Giảm canxi máu thứ phát do suy tuyến cận giáp: 1 mcg mỗi ngày trong 5 ngày đầu hoặc 0,02 đến 0,06 mcg/kg mỗi ngày đối với trẻ sơ sinh
– Hạ canxi máu tetany: Tiêm tĩnh mạch 0.05 mcg/kg mỗi ngày trong 5 đến 12 ngày hoặc uống 0.25 mcg mỗi ngày
– Kiểm soát hạ canxi máu khi có bệnh thận mạn tính: Chỉ định khi nồng độ 25 (OH)D lớn hơn 30 ng/ml và nồng độ hormone tuyến cận giáp nguyên vẹn (iPTH) đang ở trên phạm vi mục tiêu
### Tác dụng phụ
**Tác dụng phụ phổ biến:**
– Không có
**Tác dụng phụ không thường xuyên nhưng nghiêm trọng:**
– Triệu chứng mất nước
– Nồng độ canxi cao
– Nồng độ canxi thấp
– Tác dụng phụ khác:
– Co thắt cơ
– Tê hoặc cảm giác ngứa ran
– Ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ở trẻ em
– Phản ứng quá mẫn
### Chống chỉ định
– Dị ứng với calcitriol hoặc các dạng vitamin D khác
– Suy chức năng thận nặng
### Thận trọng
– Người cao tuổi
– Trẻ em dưới 6 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ)
– Phụ nữ mang thai và cho con bú
### Tương tác thuốc
– Thuốc kháng axit
– Bổ sung canxi
– Cholestyramine
– Colestipol
– Digoxin
– Thuốc lợi tiểu
– Ketoconazole
– Lanthanum
– Thuốc nhuận tràng
– Steroid đường uống
– Các dạng vitamin D khác
– Phenobarbital
– Phenytoin
– Sevelamer
### Thực phẩm và rượu bia
Không có tương tác已知 giữa calcitriol và thực phẩm hoặc rượu bia.
### Quá liều
Các dấu hiệu và triệu chứng của quá liều calcitriol bao gồm:
– Sớm: Suy nhược, nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón, đau cơ, đau xương
– Muộn: Đa niệu, khát nhiều, chán ăn, sụt cân, tiểu đêm, viêm kết mạc, viêm tụy, sợ ánh sáng, ngứa, tăng thân nhiệt, giảm ham muốn tình dục, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, loạn dưỡng, rối loạn cảm giác, mất nước, thờ ơ, ngừng tăng trưởng, nhiễm trùng đường tiết niệu, rối loạn tâm thần
### Bảo quản
– Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng
– Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá tủ lạnh
– Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi