Cơ Chế Hoạt Động
Bromhexine hoạt động bằng cách:
- Kích thích sản xuất sialomucin, một thành phần của chất nhầy giúp làm loãng đờm
- Phá vỡ các sợi mucopolysaccharid acid, góp phần làm giảm độ quánh của đờm
Chỉ Định
Bromhexine được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Làm loãng đờm trong các bệnh viêm phế quản cấp và mạn tính
- Hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng khi kết hợp với kháng sinh
Liều Dùng
Người lớn:
- Dạng uống: 8 mg, 3 lần/ngày
- Dạng tiêm: 8-16 mg/ngày, chia làm 2 lần
Trẻ em:
- Dạng uống:
- 6-10 tuổi: 4 mg, 3 lần/ngày
- 2-6 tuổi: 2 mg, 3 lần/ngày
- Dưới 2 tuổi: 1 mg, 3 lần/ngày
- Dạng tiêm: 4-8 mg/ngày, chia làm 2 lần
Thời gian điều trị không quá 8-10 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Cách Dùng
Dạng uống:
- Uống thuốc với một ít nước.
Dạng tiêm:
- Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm trong 2-3 phút hoặc truyền tĩnh mạch. Không trộn với dung dịch kiềm vì thuốc sẽ bị kết tủa.
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ của Bromhexine thường nhẹ và hiếm gặp, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng)
- Dị ứng trên da (phát ban, mày đay)
- Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ, co thắt phế quản, phù mạch, ngứa
Thận Trọng/Cảnh Báo
- Không sử dụng Bromhexine nếu bị dị ứng với thuốc.
- Thận trọng khi dùng thuốc ở những đối tượng sau:
- Người có tiền sử loét dạ dày
- Người suy gan hoặc suy thận nặng
- Người cao tuổi, người suy nhược, trẻ em (đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi)
- Người hen vì thuốc có thể gây co thắt phế quản
Tương Tác Thuốc
Bromhexine có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc làm giảm tiết dịch (thuốc kiểu atropin)
- Thuốc chống ho
- Kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin)
Bảo Quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.