Cơ chế hoạt động của Betahistine
Betahistine hoạt động theo hai cơ chế:
- Tác động trực tiếp vào thụ thể histamin H1: Giảm áp lực nội dịch ở tai trong.
- Đối kháng mạnh trên thụ thể histamin H3: Tăng dẫn truyền thần kinh, tăng tác động của betahistine lên thụ thể H1.
Công dụng của Betahistine
Betahistine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Meniere, bao gồm:
- Chóng mặt
- Ù tai
- Lãng tai
- Buồn nôn
Cách dùng Betahistine
- Liều lượng:
- Người lớn: 24 – 48 mg/ngày, chia 3 lần.
- Trẻ em: Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Cách dùng:
- Uống với nước trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn.
- Bảo quản:
- Nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Tác dụng phụ của Betahistine
Hầu hết các tác dụng phụ của betahistine là nhẹ và tạm thời, bao gồm:
- Thường gặp:
- Đau đầu
- Buồn ngủ
- Khó tiêu
- Buồn nôn
- Ít gặp:
- Đánh trống ngực
- Phản ứng quá mẫn
- Phù mạch thần kinh
- Mày đay
- Phát ban
- Ngứa
Thận trọng/Cảnh báo
- Không dùng betahistine nếu:
- Dị ứng với betahistine
- Có u tế bào ưa crom
- Tiền sử loét đường tiêu hóa
- Ban ngứa hoặc viêm mũi dị ứng
- Huyết áp thấp nặng
- Không dung nạp galactose hoặc thiếu hụt lactase
- Thận trọng khi sử dụng nếu:
- Mang thai hoặc cho con bú
- Có các vấn đề về sức khỏe khác
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng histamin: Giảm tác dụng của betahistine.
- Thuốc ức chế MAO: Ức chế chuyển hóa betahistine.
- Thuốc chứa pyrimethamin: Tương tác tiềm ẩn.
- Salbutamol: Tương tác tiềm ẩn.
Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến betahistine
- Bệnh hen: Betahistine có thể làm nặng thêm các triệu chứng.
- Bệnh gan hoặc thận: Liều lượng có thể cần điều chỉnh.
- Người cao tuổi: Sử dụng thận trọng.
Quá liều
- Các triệu chứng quá liều nhẹ đến trung bình: buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng.
- Các biến chứng nghiêm trọng: co giật, biến chứng phổi hoặc tim.
- Xử trí quá liều: Biện pháp hỗ trợ cơ bản.
Quên liều
- Uống càng sớm càng tốt.
- Nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
- Không dùng gấp đôi liều.