Liều dùng
- Người lớn: Bôi thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối.
- Trẻ em: Liều dùng chưa được nghiên cứu và xác định, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Cách dùng
- Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng, xoa nhẹ nhàng cho đến khi thuốc thẩm thấu hết.
- Rửa tay sạch sau khi dùng thuốc.
- Không băng hoặc đắp kín vùng da bôi thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Beprosalic® bao gồm:
- Kích ứng da (đỏ, ngứa, châm chích)
- Khô da
- Viêm nang lông
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi sử dụng Beprosalic®, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác.
Tương tác thuốc
Beprosalic® có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc giảm đau
- Thuốc chống viêm không steroid
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc đường ống dẫn nước.
Dạng bào chế
Beprosalic® có các dạng bào chế sau:
- Dung dịch lỏng 30ml
- Kem 15g
Kết luận
Beprosalic® là một loại thuốc kháng viêm dùng tại chỗ hiệu quả để điều trị các bệnh lý viêm da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, hãy tuân thủ liều dùng và cách dùng được bác sĩ chỉ định, đồng thời chú ý đến các tác dụng phụ và thận trọng khi sử dụng.