Tác dụng của Becoron C
Becoron C chứa các vitamin thiết yếu, bao gồm:
- Vitamin C (acid ascorbic): Chất chống oxy hóa mạnh mẽ, hỗ trợ hệ miễn dịch và sức khỏe da.
- Vitamin B1 (thiamin HCl): Cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh.
- Vitamin B2 (riboflavin): Giúp chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate.
- Vitamin B6 (pyridoxin HCl): Liên quan đến quá trình sản xuất hemoglobin và chức năng thần kinh.
- Vitamin B12 (cyanocobalamin): Quan trọng cho quá trình sản xuất hồng cầu và chức năng thần kinh.
- Vitamin PP (nicotinamid): Giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
Chỉ định sử dụng
Becoron C được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự tăng trưởng và củng cố hệ miễn dịch.
- Bổ sung vitamin trong trường hợp chế độ ăn uống thiếu hụt.
- Dự phòng và điều trị thiếu vitamin nhóm B và C trong các tình trạng như thiếu máu, bệnh Sprue, Beri-Beri, Scorbut, Pellagra.
- Hỗ trợ trong và sau khi điều trị bằng X quang, kháng sinh và thuốc kháng lao.
Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em: Theo hướng dẫn và liều lượng chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
- Uống bằng đường uống, có thể trước hoặc sau bữa ăn.
- Uống sau bữa ăn có thể giúp giảm phản ứng phụ trên đường tiêu hóa.
Thận trọng và Cảnh báo
- Chống chỉ định sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tránh kết hợp với thuốc levodopa vì có thể làm giảm tác dụng của levodopa.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu mắc các tình trạng sức khỏe đặc biệt.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Becoron C ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra ở liều cao, bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
Tương tác thuốc
- Levodopa: Becoron C có thể làm giảm tác dụng của levodopa.
- Aspirin: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng Becoron C.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
- Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.