Liều dùng Balsalazide
Người lớn:
- Đợt cấp: 750mg, 3 lần/ngày, tối đa 12 tuần
- Duy trì: 750mg, 2 lần/ngày, tối đa 6g/ngày
Trẻ em (5-17 tuổi):
- 1-3 viên 750mg, 3 lần/ngày, tối đa 8 tuần
Cách dùng
- Uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thường 3 lần/ngày
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc
- Sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tiêu chảy có máu
- Sốt
- Phát ban da
- Đau bàng quang
- Nước tiểu có máu hoặc đục
- Phân có máu
- Tiểu khó, tiểu rát, tiểu buốt, tiểu gấp
- Đau lưng dưới hoặc một bên lườn
Tác dụng phụ không nghiêm trọng:
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Đau cơ
- Đau họng
- Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
- Ợ chua, ợ nóng
- Đầy hơi, khó tiêu
- Táo bón
- Khô miệng, khô họng
- Khó ngủ
- Sụt cân, mất cảm giác ngon miệng
- Mệt mỏi
Thận trọng/Cảnh báo
Không sử dụng balsalazide nếu:
- Dị ứng với thuốc
- Có bệnh thận hoặc gan
- Hẹp môn vị
Thông báo cho bác sĩ nếu:
- Đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú
- Đang thực hiện chế độ ăn kiêng muối
Tương tác thuốc
Balsalazide có thể tương tác với các thuốc sau:
- Ibuprofen
- Fluticasone, salmeterol
- Zolpidem
- Aspirin
- Cyclobenzaprine
- Esomeprazole
- Paracetamol
- Ketoprofen
- Warfarin
- Tamarind
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ 20-25°C, tránh ánh sáng
- Để xa tầm tay trẻ em
Dạng bào chế
- Viên nang: 750mg
- Viên nén: 1,1g