Liều dùng
- Người lớn:
- Dung dịch natri citrate và axit citric: 10-30 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ, điều chỉnh theo đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân.
- Natri citrate: 1-2 g mỗi 2-4 giờ khi cần thiết.
- Trẻ em:
- Dung dịch natri citrate và axit citric: 5-15 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ, điều chỉnh theo đáp ứng và dung nạp của trẻ.
Dạng bào chế và hàm lượng
- Thuốc bột, thuốc uống: 4 g/gói.
Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Phân có màu đen
- Đau đầu
- Cáu gắt
- Cứng cơ
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Suy nhược
Thận trọng/Cảnh báo
Không sử dụng nếu:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Viêm ruột thừa hoặc tắc nghẽn đường ruột hoặc thực quản
- Đang dùng chế độ ăn ít muối
Lưu ý khi mang thai hoặc cho con bú:
Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn của thuốc này khi mang thai hoặc cho con bú. Cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
Tương tác thuốc
- Hợp chất chứa nhôm (ví dụ, nhôm hydroxide)
- Thuốc gây chán ăn (ví dụ, phentermine)
- Thuốc giao cảm (ví dụ, pseudoephedrine)
- Lithium
Thức ăn và rượu bia
Không có tương tác đáng kể với thức ăn hoặc rượu bia.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Trường hợp khẩn cấp/Quá liều
- Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
- Dùng càng sớm càng tốt.
- Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo lịch trình.
- Không dùng gấp đôi liều quy định.